Thủ tục và điều kiện thành lập công ty kiểm toán độc lập mới nhất 2025

0
0
(0)

Việc thành lập một công ty kiểm toán độc lập không chỉ là bước đi chiến lược trong lĩnh vực tài chính mà còn là cơ hội để khẳng định uy tín và chuyên môn trên thị trường. Tuy nhiên, để đạt được điều này, doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt các điều kiện và thủ tục theo quy định của pháp luật Việt Nam. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết dựa trên thông tin từ các nguồn pháp lý liên quan.

I. Khái niệm.

1.1. Dịch vụ kiểm toán – Lá chắn tài chính giúp doanh nghiệp vững vàng

Dịch vụ kiểm toán không đơn thuần là việc “kiểm tra số liệu”, mà là một quy trình chuyên sâu nhằm xác minh tính chính xác, trung thực và hợp lý của các báo cáo tài chính, số liệu kế toán và tài liệu liên quan. Đây là bước đánh giá độc lập, được thực hiện bởi các kiểm toán viên có chuyên môn cao và đạo đức nghề nghiệp vững vàng, nhằm đưa ra kết luận đáng tin cậy về mức độ phù hợp của thông tin tài chính so với các chuẩn mực kế toán hiện hành.

Nói cách khác, dịch vụ kiểm toán chính là tấm gương phản chiếu trung thực tình hình tài chính của doanh nghiệp – giúp nhà lãnh đạo hiểu rõ mình đang ở đâu và cần điều chỉnh gì để phát triển bền vững hơn.

  • Lợi ích thiết thực của dịch vụ kiểm toán:

    • Tuân thủ pháp luật: Dịch vụ kiểm toán giúp doanh nghiệp đảm bảo toàn bộ hệ thống sổ sách, báo cáo được thực hiện đúng quy định pháp luật. Đội ngũ kiểm toán viên chuyên nghiệp sẽ hỗ trợ bạn phát hiện và điều chỉnh kịp thời các sai sót, tránh các rủi ro pháp lý không đáng có.
    • Loại bỏ sai sót và gian lận: Với con mắt tinh tường và quy trình kiểm tra chặt chẽ, kiểm toán viên sẽ phát hiện những lỗi kế toán tiềm ẩn, góp phần nâng cao tính minh bạch và đạo đức trong công tác tài chính – kế toán.
    • Tối ưu hiệu suất hoạt động: Khi hệ thống tài chính được kiểm soát tốt, doanh nghiệp có thể yên tâm tập trung nguồn lực vào chiến lược kinh doanh cốt lõi, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả vận hành.
    • Dự báo và kiểm soát rủi ro: Dịch vụ kiểm toán không chỉ “soi sáng” quá khứ mà còn cung cấp dữ liệu hữu ích cho tương lai. Qua các phát hiện và khuyến nghị, doanh nghiệp có thể nhận diện các rủi ro về tài chính, thuế hoặc dòng tiền – từ đó xây dựng chiến lược đối phó và ổn định lâu dài.

Vậy kiểm toán độc lập là gì?

Căn cứ theo quy định tại khoản 1 Điều 5 Luật Kiểm toán độc lập 2011 như sau:

“Điều 5. Giải thích từ ngữ

Trong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:

  1. Kiểm toán độc lập là việc kiểm toán viên hành nghề, doanh nghiệp kiểm toán, chi nhánh doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài tại Việt Nam kiểm tra, đưa ra ý kiến độc lập của mình về báo cáo tài chính và công việc kiểm toán khác theo hợp đồng kiểm toán.”

Theo đó, Kiểm toán độc lập là dịch vụ được thực hiện bởi các tổ chức kiểm toán không thuộc về doanh nghiệp được kiểm tra, nhằm đảm bảo tính khách quan, minh bạch và không thiên vị trong việc đưa ra nhận định về báo cáo tài chính.

Nếu bạn đang muốn xây dựng niềm tin với nhà đầu tư, đối tác hay đơn giản là muốn đảm bảo hệ thống tài chính vững chắc, dịch vụ kiểm toán chính là “người đồng hành chiến lược” không thể thiếu trong hành trình phát triển doanh nghiệp.

1.2. Thế nào là doanh nghiệp kiểm toán?

Căn cứ theo quy định tại khoản 5 Điều 5 Luật Kiểm toán độc lập 2011 như sau:

“Điều 5. Giải thích từ ngữ

Trong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:

  1. Doanh nghiệp kiểm toán là doanh nghiệp có đủ điều kiện để kinh doanh dịch vụ kiểm toán theo quy định của Luật này và các quy định khác của pháp luật có liên quan.”

Theo quy định của Luật Kiểm toán độc lập năm 2011, công ty kiểm toán được hiểu là một doanh nghiệp chỉ được phép thành lập và hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo luật này, đồng thời tuân thủ các quy định pháp lý có liên quan khác.

Cơ sở pháp lý để thành lập công ty kiểm toán – Những nền tảng bạn không thể bỏ qua.

Để thành lập và vận hành một công ty kiểm toán hợp pháp tại Việt Nam, bạn cần nắm rõ các văn bản pháp lý quan trọng làm nền tảng pháp luật. Đây không chỉ là “kim chỉ nam” giúp doanh nghiệp hoạt động đúng quy định mà còn là cơ sở để đảm bảo tính minh bạch, chuyên nghiệp và được pháp luật bảo vệ.

Cụ thể, các căn cứ pháp lý bao gồm:

  • Biểu cam kết của Việt Nam khi gia nhập WTO:
    Đây là cơ sở mở ra cơ hội cho doanh nghiệp trong nước và nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào lĩnh vực kiểm toán một cách bình đẳng, phù hợp với thông lệ quốc tế.
  • Luật Doanh nghiệp 2020:
    Văn bản quy định chi tiết về việc thành lập, tổ chức, quản lý và hoạt động của doanh nghiệp – là bước khởi đầu không thể thiếu khi lập công ty kiểm toán.
  • Luật Kiểm toán độc lập 2011:
    Đây là “luật gốc” quy định đầy đủ về điều kiện hoạt động, nguyên tắc nghề nghiệp, quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp kiểm toán độc lập tại Việt Nam.
  • Nghị định số 17/2012/NĐ-CP:
    Nghị định hướng dẫn chi tiết thi hành Luật Kiểm toán độc lập, đặc biệt là các quy định liên quan đến điều kiện hành nghề, giấy phép và hoạt động của tổ chức kiểm toán.

II. Điều kiện thành lập công ty kiểm toán: Bước đệm vững chắc cho hành trình chuyên nghiệp

Việc thành lập một công ty kiểm toán không chỉ đơn thuần là thủ tục hành chính, mà còn là bước khởi đầu cho một hành trình xây dựng uy tín và chuyên môn vững chắc trong lĩnh vực tài chính. Để đảm bảo sự minh bạch và chất lượng dịch vụ, pháp luật Việt Nam đã đặt ra những điều kiện cụ thể như sau:

2.1. Lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp.

Theo quy định tại Điều 20 Luật Kiểm toán độc lập 2011 như sau:

“Điều 20. Các loại doanh nghiệp kiểm toán và chi nhánh doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài tại Việt Nam

  1. Các loại doanh nghiệp sau đây được kinh doanh dịch vụ kiểm toán:
  2. a) Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên;
  3. b) Công ty hợp danh;
  4. c) Doanh nghiệp tư nhân.
  5. Chi nhánh doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài tại Việt Nam được kinh doanh dịch vụ kiểm toán theo quy định của pháp luật.
  6. Doanh nghiệp, chi nhánh doanh nghiệp không đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ kiểm toán thì không được sử dụng cụm từ “kiểm toán” trong tên gọi.
  7. Doanh nghiệp kiểm toán không được góp vốn để thành lập doanh nghiệp kiểm toán khác, trừ trường hợp góp vốn với doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài để thành lập doanh nghiệp kiểm toán tại Việt Nam.”

Theo đó, doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong ba loại hình sau để thành lập công ty kiểm toán:

  • Công ty TNHH hai thành viên trở lên.
  • Công ty hợp danh.
  • Doanh nghiệp tư nhân.

Việc lựa chọn đúng loại hình sẽ ảnh hưởng đến cơ cấu tổ chức, trách nhiệm pháp lý và khả năng phát triển của công ty trong tương lai.

2.2. Điều kiện cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ kiểm toán.

Để được cấp giấy chứng nhận này, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện sau, tùy theo loại hình đã chọn:

  1. a) Đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên:
  • Có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đầu tư.
  • Có ít nhất 5 kiểm toán viên hành nghề, trong đó tối thiểu 2 thành viên góp vốn là kiểm toán viên đăng ký hành nghề tại công ty.
  • Vốn góp của các kiểm toán viên hành nghề phải chiếm trên 50% vốn điều lệ của công ty.
  • Người đại diện theo pháp luật, giám đốc hoặc tổng giám đốc phải là kiểm toán viên hành nghề.
  • Đảm bảo vốn pháp định tối thiểu là 5 tỷ đồng và duy trì vốn chủ sở hữu không thấp hơn mức này trong quá trình hoạt động.
  1. b) Đối với công ty hợp danh:
  • Có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đầu tư.
  • Có ít nhất 5 kiểm toán viên hành nghề, trong đó tối thiểu 2 thành viên hợp danh.
  • Người đại diện theo pháp luật, giám đốc hoặc tổng giám đốc phải là kiểm toán viên hành nghề.
  1. c) Đối với doanh nghiệp tư nhân:
  • Có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đầu tư.
  • Có ít nhất 5 kiểm toán viên hành nghề, trong đó chủ doanh nghiệp tư nhân phải là một trong số họ.
  • Chủ doanh nghiệp tư nhân phải đồng thời là giám đốc công ty.

2.3. Điều kiện thành lập chi nhánh doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài tại Việt Nam.

Doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài muốn thành lập chi nhánh tại Việt Nam cần:

  • Được phép cung cấp dịch vụ kiểm toán độc lập theo quy định của pháp luật nơi đặt trụ sở chính.
  • Có ít nhất 2 kiểm toán viên hành nghề, trong đó giám đốc hoặc tổng giám đốc của chi nhánh phải là kiểm toán viên hành nghề.
  • Giám đốc hoặc tổng giám đốc của chi nhánh không được đảm nhiệm chức vụ quản lý hoặc điều hành doanh nghiệp khác tại Việt Nam.
  • Có văn bản cam kết chịu trách nhiệm về mọi nghĩa vụ và cam kết của chi nhánh tại Việt Nam gửi Bộ Tài chính.
  • Duy trì vốn không thấp hơn mức vốn pháp định theo quy định của Chính phủ.

2.4. Yêu cầu về vốn đối với doanh nghiệp kiểm toán.

Theo Nghị định 84/2016/NĐ-CP, để tổ chức kiểm toán cho đơn vị có lợi ích công chúng, doanh nghiệp kiểm toán phải:

  • Có vốn điều lệ hoặc vốn được cấp từ 6 tỷ đồng trở lên và duy trì vốn chủ sở hữu không thấp hơn mức này.
  • Có ít nhất 10 kiểm toán viên hành nghề, trong đó có giám đốc hoặc tổng giám đốc đáp ứng đủ tiêu chuẩn.
  • Có thời gian hoạt động kiểm toán tại Việt Nam ít nhất 24 tháng kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ kiểm toán lần đầu.

2.5. Điều kiện bắt buộc đối với kiểm toán viên hành nghề.

Kiểm toán viên hành nghề phải:

  • Từ đủ 18 tuổi trở lên và có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
  • Có ít nhất 36 tháng kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực kiểm toán.
  • Có phẩm chất đạo đức tốt, trung thực, khách quan và có ý thức trách nhiệm.
  • Có bằng tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành kế toán, kiểm toán, ngân hàng hoặc tài chính.
  • Được cấp giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ kiểm toán theo quy định của Bộ Tài chính.

Lưu ý: Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề chỉ có giá trị khi kiểm toán viên ký hợp đồng lao động toàn thời gian với công ty kiểm toán hoặc chi nhánh doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài tại Việt Nam.

2.6. Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ kiểm toán (giấy phép con).

Sau khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện trên, doanh nghiệp cần nộp hồ sơ đề nghị cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ kiểm toán tại Bộ Tài chính. 

Hồ sơ bao gồm:

  • Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận.
  • Bản sao giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy chứng nhận đầu tư.
  • Bản sao giấy chứng nhận đăng ký hành nghề kiểm toán của các kiểm toán viên hành nghề.
  • Hợp đồng lao động toàn thời gian của các kiểm toán viên hành nghề.
  • Tài liệu chứng minh về vốn góp (đối với công ty TNHH).
  • Các giấy tờ khác theo quy định của Bộ Tài chính.

2.7. Điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài cung cấp dịch vụ kiểm toán.

Nhà đầu tư nước ngoài muốn cung cấp dịch vụ kiểm toán tại Việt Nam cần:

  • Là doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài được phép cung cấp dịch vụ kiểm toán độc lập theo quy định của pháp luật nơi đặt trụ sở chính.
  • Có ít nhất 2 kiểm toán viên hành nghề, trong đó giám đốc hoặc tổng giám đốc chi nhánh phải là kiểm toán viên hành nghề.
  • Giám đốc hoặc tổng giám đốc chi nhánh không được tham gia quản lý hoặc điều hành doanh nghiệp khác tại Việt Nam.
  • Có văn bản cam kết chịu trách nhiệm về mọi nghĩa vụ và cam kết của chi nhánh tại Việt Nam gửi Bộ Tài chính.
  • Duy trì vốn chủ sở hữu không thấp hơn 500.000 đô la Mỹ và vốn được cấp cho chi nhánh không thấp hơn 5 tỷ đồng.

Việc tuân thủ đầy đủ các điều kiện trên không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động hợp pháp mà còn xây dựng được uy tín và niềm tin với khách hàng. Nếu bạn cần hỗ trợ chi tiết hơn về quy trình thành lập công ty kiểm toán, hãy liên hệ với các chuyên gia pháp lý để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể.

Đánh giá chất lượng bài viết, bạn nhé!

Chọn đánh giá

Đánh giá trung bình 0 / 5. Điểm đánh giá: 0

Chưa có phiếu bầu nào! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài viết này.

We are sorry that this post was not useful for you!

Let us improve this post!

Tell us how we can improve this post?

Leave A Reply

Your email address will not be published.