Dịch vụ hoàn thuế GTGT trọn gói giá rẻ
Chào mừng đến với NAVI – Đối tác đáng tin cậy trong Dịch vụ Hoàn thuế GTGT! Tại NAVI, chúng tôi cam kết mang đến những giải pháp hoàn thuế GTGT hiệu quả, chất lượng và phù hợp với từng nhu cầu riêng biệt của doanh nghiệp. Không chỉ là nhà cung cấp dịch vụ, NAVI còn là người bạn đồng hành chiến lược, luôn sẵn sàng hỗ trợ doanh nghiệp bạn tối ưu hóa quy trình hoàn thuế.
Chúng tôi thấu hiểu rằng mỗi doanh nghiệp đều có đặc thù riêng, vì vậy NAVI cung cấp các giải pháp linh hoạt và cá nhân hóa, giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và giảm thiểu rủi ro trong quá trình hoàn thuế. Liên hệ ngay hotline 0968.153.486 để được tư vấn miễn phí và đồng hành cùng NAVI trên hành trình phát triển bền vững của doanh nghiệp bạn!

Hoàn thuế GTGT là gì?
Hoàn thuế giá trị gia tăng (GTGT) là quy trình mà cơ quan nhà nước trả lại cho đối tượng nộp thuế số tiền thuế mà họ đã nộp thừa vào khoản thu Ngân sách Nhà nước. Điều này đồng nghĩa với việc những số tiền thuế vượt quá mức phải nộp được trả lại cho người nộp thuế, tạo điều kiện thuận lợi và công bằng trong quá trình quản lý thuế và tài chính của doanh nghiệp.
1. Điều kiện hoàn thuế GTGT
Căn cứ pháp lý về hoàn thuế GTGT theo Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14
Theo quy định tại Điều 70, Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14 ngày 13/06/2019, các trường hợp được hoàn thuế được quy định như sau:
“Cơ quan quản lý thuế thực hiện hoàn thuế đối với tổ chức, cá nhân thuộc trường hợp hoàn thuế theo quy định của pháp luật về thuế. Cơ quan thuế hoàn trả tiền nộp thừa đối với trường hợp người nộp thuế có số tiền đã nộp ngân sách nhà nước lớn hơn số phải nộp khoản thu ngân sách nhà nước theo quy định tại khoản 1 Điều 60 của Luật này.”
Như vậy, để được hoàn thuế giá trị gia tăng (GTGT), người nộp thuế cần đáp ứng đồng thời hai điều kiện sau:
– Thuộc đối tượng được hoàn thuế theo quy định của pháp luật về thuế GTGT (ví dụ: doanh nghiệp xuất khẩu, dự án đầu tư, nộp thừa thuế…).
– Có số thuế đã nộp lớn hơn số thuế phải nộp theo quy định tại Khoản 1, Điều 60 của Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14.
Việc hiểu rõ căn cứ pháp lý và các điều kiện hoàn thuế là bước đầu tiên để doanh nghiệp thực hiện đúng thủ tục, đảm bảo quyền lợi về thuế.

2. Đối tượng được hoàn thuế GTGT
Đối tượng và các trường hợp được hoàn thuế giá trị gia tăng (GTGT)
(Căn cứ theo Điều 13, Luật Thuế GTGT 2008, đã được sửa đổi bổ sung các năm 2013, 2014, 2016)
Luật quy định rõ các đối tượng và trường hợp được hoàn thuế GTGT như sau:
– Doanh nghiệp nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ
+ Được khấu trừ tiếp: Nếu trong kỳ (tháng hoặc quý) có thuế GTGT đầu vào chưa được khấu trừ hết, số thuế này được chuyển sang kỳ tiếp theo.
+ Được hoàn thuế GTGT: Khi có dự án đầu tư mới đang trong giai đoạn đầu tư, và số thuế GTGT còn lại từ 300 triệu đồng trở lên.
+ Không được hoàn thuế: Nếu không đáp ứng điều kiện đầu tư theo quy định pháp luật về đầu tư.
– Doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa
+ Được hoàn thuế GTGT: Khi có số thuế được hoàn từ 300 triệu đồng trở lên trong tháng hoặc quý.
+ Hoàn trước, kiểm tra sau: Áp dụng cho:
* Người nộp thuế sản xuất hàng hóa xuất khẩu, không vi phạm pháp luật về thuế, hải quan trong 2 năm liên tục.
* Người nộp thuế không thuộc diện rủi ro cao theo quy định của Luật Quản lý thuế.
– Cơ sở kinh doanh có thay đổi về tổ chức
Áp dụng trong các trường hợp: chuyển đổi sở hữu, sáp nhập, hợp nhất, chia tách, giải thể, phá sản hoặc chấm dứt hoạt động.
Được hoàn thuế GTGT: Nếu có thuế GTGT đầu vào chưa khấu trừ hết hoặc thuế đã nộp thừa.
– Cá nhân là người nước ngoài hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài
Được hoàn thuế GTGT: Khi mua hàng hóa tại Việt Nam và mang theo khi xuất cảnh, với điều kiện hàng hóa và hóa đơn đáp ứng quy định pháp luật.
– Chương trình, dự án sử dụng vốn ODA
Được hoàn thuế GTGT: Đối với thuế đã trả cho hàng hóa, dịch vụ mua tại Việt Nam để phục vụ chương trình, dự án sử dụng nguồn vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA).
– Các đối tượng được hưởng quyền ưu đãi, miễn trừ ngoại giao
Được hoàn thuế GTGT: Theo số thuế ghi trên hóa đơn hoặc chứng từ thanh toán, phù hợp với các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
Dịch vụ hoàn thuế giá trị gia tăng (GTGT) tại NAVI
NAVI hân hạnh giới thiệu dịch vụ hoàn thuế Giá trị gia tăng (GTGT) – giải pháp tài chính hiệu quả giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa các quyền lợi về thuế theo quy định của pháp luật.
Với đội ngũ chuyên viên tài chính giàu kinh nghiệm, chúng tôi không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp nắm bắt và áp dụng đúng các quy định pháp luật liên quan đến thuế GTGT, mà còn tối ưu hóa toàn bộ quy trình hoàn thuế, giúp:
– Tiết kiệm thời gian và chi phí
– Giảm thiểu rủi ro pháp lý và sai sót
– Giải tỏa áp lực tài chính trong hoạt động sản xuất kinh doanh
Hãy để NAVI đồng hành cùng bạn, mang đến sự chuyên nghiệp – minh bạch – hiệu quả trong công tác quản lý và hoàn thuế GTGT, vì một tương lai phát triển bền vững cho doanh nghiệp.

1 Tổng chi phí dịch vụ hoàn thuế GTGT tại NAVI
Tổng chi phí dịch vụ hoàn thuế GTGT tại NAVI được tính như sau:
– Phí làm hồ sơ hoàn thuế GTGT: 10.000.000 đồng cho mỗi hồ sơ.
– Phí dịch vụ hoàn thuế GTGT: Tương đương 6% tổng số tiền hoàn thuế.
Đây là mức chi phí cụ thể để đảm bảo quý khách hàng nhận được dịch vụ chất lượng và hiệu quả từ NAVI trong việc hoàn thuế GTGT.
2 Thời gian triển khai gói dịch vụ hoàn thuế GTGT
Quy trình hoàn thuế GTGT – Không chỉ là thủ tục, mà là chiến lược tài chính cần thiết
Hoàn thuế giá trị gia tăng (GTGT) không chỉ đơn thuần là việc xác định số thuế được hoàn lại, mà còn bao gồm nhiều bước quan trọng như:
– Đối chiếu và xác nhận thông tin tài chính liên quan
– Xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh trong hồ sơ, dữ liệu
– Đáp ứng đầy đủ, đúng hạn các yêu cầu từ cơ quan thuế
Việc thực hiện đầy đủ và đúng quy trình không những giúp doanh nghiệp duy trì một hệ thống tài chính minh bạch, nhất quán mà còn nâng cao uy tín với cơ quan quản lý và đối tác kinh doanh.
NAVI – Đối tác tin cậy giúp bạn hoàn thuế nhanh chóng, chính xác
Khi sử dụng dịch vụ hoàn thuế GTGT tại NAVI, doanh nghiệp có thể hoàn toàn yên tâm vì chúng tôi cam kết hoàn tất thủ tục trong vòng 45 ngày làm việc.
Với hơn 10 năm kinh nghiệm chuyên sâu trong lĩnh vực hoàn thuế GTGT, NAVI nhận thấy phần lớn doanh nghiệp thường gặp phải những lỗi phổ biến khiến hồ sơ bị trả lại, kéo dài thời gian giải quyết hoặc thậm chí dẫn đến xử phạt vi phạm hành chính. Các lỗi thường gặp bao gồm:
– Tờ khai hải quan hàng hóa xuất khẩu thiếu xác nhận của hải quan
– Đề nghị hoàn thuế không xác định rõ căn cứ pháp lý hoặc trường hợp hoàn thuế
– Sử dụng số tài khoản ngân hàng chưa đăng ký với cơ quan thuế để nhận hoàn thuế
– Số liệu kê khai thuế GTGT chưa được điều chỉnh, dẫn đến sai lệch giữa tờ khai và đề nghị hoàn
Giải pháp của NAVI – Trọn gói, minh bạch, đúng pháp luật
Chúng tôi giúp doanh nghiệp:
– Rà soát hồ sơ và xử lý sai sót trước khi nộp
– Tư vấn và hướng dẫn chi tiết từng bước theo quy định mới nhất
– Thay mặt doanh nghiệp làm việc với cơ quan thuế một cách chuyên nghiệp
3 Quy trình triển khai dịch vụ hoàn thuế GTGT
Ngay sau khi nhận được yêu cầu từ khách hàng, NAVI ngay lập tức bắt đầu quy trình triển khai dịch vụ hoàn thuế GTGT, để hoàn thiện nhanh nhất có thể cho quý khách hàng an tâm.
Dưới đây là bước đi chi tiết:
Bước 1: Chuẩn Bị Hồ Sơ Đầy Đủ Theo Quy Định:
– Thu thập hồ sơ pháp lý, bao gồm tờ khai thuế và các tài liệu liên quan.
– Xác minh và thu thập hóa đơn, chứng từ, và hồ sơ kế toán có liên quan.
Bước 2: Thực Hiện Công Việc Cụ Thể:
– Kiểm tra và soát xét cẩn thận các tài liệu, hồ sơ hoàn thuế đã thu thập được.
– Tư vấn và hướng dẫn điều chỉnh hồ sơ để tối ưu hóa quyền lợi hoàn thuế.
– Chuẩn bị hồ sơ đề nghị hoàn thuế theo quy định.
Bước 3: Đại Diện Doanh Nghiệp:
– Thay mặt doanh nghiệp, chúng tôi trực tiếp nộp hồ sơ và giải trình với cơ quan thuế về nội dung hồ sơ đã nộp.
– Đảm bảo mọi thông tin được trình bày một cách rõ ràng và chính xác.
Bước 4: Nhận Quyết Định Hoàn Thuế:
– Sau khi hoàn tất quy trình giải trình, chúng tôi nhận quyết định hoàn thuế từ cơ quan thuế.
– Đảm bảo rằng mọi quyết định đều được thực hiện đúng theo quy định.
Chúng tôi cam kết thực hiện mỗi bước trong quy trình này một cách cẩn thận và chuyên nghiệp, mang lại cho doanh nghiệp sự thuận lợi và hiệu quả cao nhất khi hoàn thuế GTGT.
4. Cam kết về dịch vụ hoàn thuế GTGT tại NAVI
Tại NAVI, chúng tôi hiểu rằng hoàn thuế giá trị gia tăng (GTGT) không chỉ là một thủ tục hành chính phức tạp, mà còn là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền và chiến lược tài chính của doanh nghiệp. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, NAVI cam kết mang đến dịch vụ hoàn thuế GTGT chuyên nghiệp – minh bạch – hiệu quả hàng đầu.
Các cam kết cốt lõi của chúng tôi:
– Chuyên nghiệp & Tận tâm
Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, tận tâm hỗ trợ từng bước trong quy trình hoàn thuế, luôn đồng hành cùng doanh nghiệp để đảm bảo kết quả tối ưu.
– Minh bạch & Rõ ràng
Toàn bộ quy trình và chi phí đều được công khai minh bạch, giúp khách hàng nắm rõ tiến trình, không phát sinh chi phí bất ngờ.
– Tối ưu hóa lợi ích thuế
Chúng tôi phân tích kỹ lưỡng tình hình doanh nghiệp và áp dụng các chiến lược hợp pháp nhằm tối ưu khoản thuế được hoàn, tăng hiệu quả tài chính cho doanh nghiệp.
– Xử lý nhanh & linh hoạt
NAVI cam kết hoàn tất hồ sơ đúng hạn, thậm chí trong vòng 45 ngày làm việc, giúp doanh nghiệp không bị gián đoạn dòng tiền.
– Tư vấn chính xác & hiệu quả
Tư vấn rõ ràng, cụ thể theo từng trường hợp – đảm bảo doanh nghiệp hiểu rõ quyền lợi và quy trình thực hiện theo đúng quy định pháp luật.
– Bảo mật tuyệt đối
Toàn bộ thông tin và hồ sơ khách hàng được bảo vệ nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn và tin cậy tuyệt đối trong suốt quá trình làm việc.

Hồ sơ và thủ tục hoàn thuế GTGT theo Thông tư 80
Hồ sơ và thủ tục hoàn thuế GTGT theo Thông tư 80 được thực hiện theo các quy định cụ thể của văn bản này. Dưới đây là mô tả vắn tắt về hồ sơ và thủ tục hoàn thuế GTGT.
1. Hồ sơ hoàn thuế GTGT
Hồ sơ hoàn thuế GTGT – Bước then chốt trong quản lý tài chính doanh nghiệp
Trong quá trình quản lý thuế, việc lập hồ sơ hoàn thuế giá trị gia tăng (GTGT) đóng vai trò then chốt, không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quyền lợi thuế, mà còn góp phần duy trì sự ổn định tài chính và nâng cao tính chuyên nghiệp trong công tác kế toán – thuế.
Hồ sơ hoàn thuế không chỉ đơn thuần là một tập hợp giấy tờ, mà còn là yếu tố quyết định đến tính chính xác, minh bạch và hiệu suất của hệ thống tài chính doanh nghiệp. Một hồ sơ hoàn chỉnh, đúng quy định sẽ giúp doanh nghiệp:
– Rút ngắn thời gian xử lý hoàn thuế
– Tránh bị trả lại hồ sơ hoặc xử phạt hành chính
– Tăng mức độ tin cậy với cơ quan thuế
Vậy hồ sơ hoàn thuế GTGT gồm những gì? Hãy cùng NAVI tìm hiểu!
Hồ sơ đề nghị hoàn thuế giá trị gia tăng (GTGT) theo quy định của luật GTGT bao gồm:
– Mẫu Đơn Đề Nghị: Mẫu số 01/HT theo Thông tư số 80/2021/TT-BTC.
– Các Tài Liệu Liên Quan Theo Trường Hợp:
+ Dự Án Đầu Tư:
* Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc giấy phép đầu tư.
* Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy phép xây dựng.
* Chứng từ góp vốn điều lệ, giấy phép kinh doanh.
* Bảng kê hoá đơn, chứng từ mua vào (mẫu số 01-1/HT).
* Quyết định thành lập Ban Quản lý dự án.
+ Xuất Khẩu:
* Bảng kê hoá đơn, chứng từ mua vào (mẫu số 01-1/HT).
* Danh sách tờ khai hải quan (mẫu số 01-2/HT).
+ Vốn Hỗ Trợ ODA Không Hoàn Lại:
* Quyết định hoặc thỏa thuận về vốn ODA không hoàn lại.
* Giấy đề nghị xác nhận chi phí.
* Bảng kê hoá đơn, chứng từ mua vào (mẫu số 01-1/HT).
* Văn bản xác nhận của cơ quan chủ quản chương trình ODA.
+ Viện Trợ Khẩn Cấp và Nguồn Viện Trợ Quốc Tế:
* Quyết định tiếp nhận hoặc chủ trương viện trợ.
* Bảng kê hoá đơn, chứng từ mua vào (mẫu số 01-1/HT).
+ Miễn Trừ Ngoại Giao:
* Bảng kê thuế GTGT của hàng hoá, dịch vụ mua vào cho cơ quan ngoại giao (mẫu số 01-3a/HT).
* Bảng kê viên chức ngoại giao (mẫu số 01-3b/HT).
+ Đại Lý Hoàn Thuế Cho Khách Xuất Cảnh:
* Bảng kê chứng từ hoàn thuế (mẫu số 01-4/HT).
+ Theo Quyết Định Cơ Quan Thẩm Quyền:
* Quyết định của cơ quan có thẩm quyền.
Lưu Ý:
Người nộp thuế chỉ cần nộp các giấy tờ quy định cho trường hợp cụ thể của họ.
Các mẫu số (01-1/HT, 01-2/HT, 01-3a/HT, 01-3b/HT, 01-4/HT) được sử dụng theo quy định cụ thể.
Hồ sơ hoàn thuế GTGT được biên soạn cẩn thận để đảm bảo đầy đủ và đúng quy định, giúp doanh nghiệp thuận lợi trong quá trình hoàn thuế.

2. Cách hoàn thuế GTGT
Quá trình hoàn thuế GTGT được thực hiện theo quy định tại Chương VIII của Luật Quản lý thuế năm 2019 và Chương V của Thông tư số 80/2021/TT-BTC ban hành ngày 29/9/2021 hướng dẫn về Luật quản lý thuế.
Dưới đây là các bước chi tiết:
Bước 1: Làm Hồ Sơ Hoàn Thuế
– Đơn vị, doanh nghiệp thuộc trường hợp được hoàn thuế GTGT cần chuẩn bị hồ sơ hoàn thuế gồm:
– Văn bản yêu cầu hoàn thuế (Giấy đề nghị hoàn trả theo mẫu số 01/HT kèm theo phụ lục I của Thông tư số 80/2021/TT-BTC).
– Các tài liệu liên quan đến yêu cầu hoàn thuế.
Bước 2: Gửi Hồ Sơ Hoàn Thuế
Người nộp thuế có thể gửi hồ sơ qua các hình thức:
– Gửi trực tiếp tại cơ quan quản lý thuế.
– Gửi hồ sơ qua đường bưu chính.
– Gửi hồ sơ điện tử qua cổng giao dịch điện tử của cơ quan quản lý thuế.
Bước 3: Cơ Quan Thuế Tiếp Nhận và Giải Quyết
– Cơ quan quản lý thuế có trách nhiệm giải quyết hồ sơ hoàn thuế trong thời hạn:
+ 03 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ đối với hồ sơ hoàn thuế trước kiểm tra.
+ 40 ngày kể từ ngày có thông báo về việc chấp nhận hồ sơ đối với hồ sơ thuộc diện kiểm tra trước hoàn thuế.
– Cơ quan thuế thông báo cho người nộp thuế về việc chấp nhận hồ sơ và thời hạn giải quyết.
Bước 4: Nhận Tiền Hoàn Thuế
– Người nộp thuế nhận tiền hoàn thuế theo thông báo của cơ quan thuế.
– Thủ tục hoàn thuế GTGT đòi hỏi sự chính xác và tỉ mỉ để đảm bảo doanh nghiệp được hưởng mọi quyền lợi. NAVI cam kết thực hiện quy trình này một cách rõ ràng và hiệu quả, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời bảo vệ lợi ích tối đa cho khách hàng
3 Thời gian nhận được tiền hoàn thuế GTGT
Sau khi tiếp nhận hồ sơ hoàn thuế, Cơ quan thuế tổ chức thực hiện thẩm định. Thời hạn thực hiện thẩm định như sau: 01 ngày làm việc cho hồ sơ hoàn thuế trước, kiểm tra sau; 03 ngày làm việc cho hồ sơ kiểm tra trước, hoàn thuế sau, tính từ thời điểm nhận đủ hồ sơ.
Cục Thuế chịu trách nhiệm thực hiện thẩm định về quy trình, hồ sơ, đối tượng và các trường hợp có thể được hoàn thuế, cũng như quyết định hoàn thuế và các vấn đề khác liên quan. Trong trường hợp phát hiện vấn đề chưa rõ hoặc thiếu thông tin, cơ quan thuế tổ chức trao đổi, làm rõ giữa các bộ phận liên quan để thống nhất nội dung thẩm định trong thời hạn quy định; nếu hồ sơ không đủ điều kiện, cơ quan thuế có thể từ chối thẩm định và cập nhật thông tin vào Hệ thống quản lý thuế.
Khi kết quả thẩm định xác định các yếu tố như thủ tục, hồ sơ, đối tượng và các trường hợp có thể được hoàn thuế, cơ quan thuế cập nhật kết quả thẩm định hoàn thuế GTGT vào Hệ thống quản lý thuế, đảm bảo phù hợp với quy định.

Điều kiện hoàn thuế theo thông tư 219
Nhiều cá nhân, doanh nghiệp và đơn vị kinh doanh đều quan tâm đến điều kiện hoàn thuế GTGT. Để được hoàn thuế, các tổ chức và cá nhân cần phải đáp ứng một số yêu cầu cụ thể.
Điều kiện hoàn thuế GTGT theo khoản 1 và khoản 2 Điều 19 Thông tư 219/2013/TT-BTC như sau:
– Các cơ sở kinh doanh, tổ chức thuộc đối tượng được hoàn thuế GTGT theo hướng dẫn tại điểm 1, 2, 3, 4, 5 Điều 18 Thông tư 219/2013/TT-BTC (sửa đổi tại Thông tư 130/2016/TT-BTC, Thông tư 25/2018/TT-BTC và Thông tư 13/2023/TT-BTC) phải là cơ sở kinh doanh nộp thuế theo phương pháp khấu trừ, đã được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
hoặc giấy phép đầu tư (giấy phép hành nghề) hoặc quyết định thành lập của cơ quan có thẩm quyền, có con dấu theo đúng quy định của pháp luật, lập và lưu giữ sổ kế toán, chứng từ kế toán theo quy định của pháp luật về kế toán; có tài khoản tiền gửi tại ngân hàng theo mã số thuế của cơ sở kinh doanh.
– Các trường hợp cơ sở kinh doanh đã kê khai đề nghị hoàn thuế trên Tờ khai thuế GTGT thì không được kết chuyển số thuế đầu vào đã đề nghị hoàn thuế vào số thuế được khấu trừ của tháng tiếp sau.
1 Các trường hợp hoàn thuế GTGT
Hoàn thuế giá trị gia tăng là một trong những chính sách quan trọng giúp doanh nghiệp cải thiện dòng vốn và nâng cao hiệu quả tài chính. Việc hiểu rõ quy trình, điều kiện và thủ tục hoàn thuế GTGT sẽ giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa quyền lợi hợp pháp, đồng thời đảm bảo tuân thủ đúng quy định của pháp luật. Vậy các trường hợp được hoàn thuế GTGT là gì?
2 Các trường hợp được hoàn thuế GTGT
Theo Điều 13, Luật Thuế giá trị gia tăng 2008 (được sửa đổi, bổ sung tại Khoản 3, Điều 1, Luật số 106/2016/QH13), các trường hợp hoàn thuế GTGT được quy định như sau:
(1) Trường hợp nộp thuế GTGT theo phương pháp trừ
Nếu cơ sở kinh doanh có số thuế đầu vào chưa được khấu trừ hết trong tháng hoặc quý, số thuế được chuyển sang giai đoạn tiếp theo.
Đối với cơ sở kinh doanh đã đăng ký phương pháp trừ thuế và đang phát triển khai dự án đầu tư mới, nếu số thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ mua vào cho dự án còn lại từ 300 triệu đồng trở lên thì cơ sở sẽ được hoàn thành. thuế GTGT.
(2) Điều kiện hoàn thuế GTGT hàng xuất khẩu:
Trường hợp hoàn thuế GTGT đối với hàng hóa xuất nhập khẩu có số thuế đầu vào lớn hơn 300 triệu đồng nhưng chưa được khấu trừ:
Đối với các đơn vị, doanh nghiệp có hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu trong tháng hoặc quý và có số thuế GTGT đầu vào chưa được khấu trừ từ 300 triệu đồng trở lên, họ sẽ được hoàn thuế GTGT theo từng kỳ tháng hoặc quý. Tuy nhiên, trường hợp hàng hóa nhập khẩu để xuất khẩu hoặc hàng hóa xuất khẩu không thực hiện xuất khẩu tại địa bàn hải quan theo quy định của Luật Hải quan sẽ không được hoàn thuế.
Lưu ý:
Đối với trường hợp hoàn thuế trước, kiểm tra sau, điều kiện áp dụng là:
Người nộp thuế sản xuất hàng hóa xuất khẩu không vi phạm pháp luật về thuế, hải quan trong hai năm liên tục.
Người nộp thuế không thuộc nhóm đối tượng rủi ro cao theo quy định của Luật Quản lý thuế.
(3) Trường hợp chuyển đổi sở hữu, thay đổi hình thức doanh nghiệp, sáp nhập, hợp nhất, chia tách, giải thể…
Các cơ sở kinh doanh nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ sẽ được hoàn thuế GTGT trong các trường hợp có số thuế GTGT nộp thừa hoặc số thuế đầu vào chưa được khấu trừ hết, khi xảy ra một trong các sự kiện sau:
Chuyển đổi sở hữu, thay đổi hình thức doanh nghiệp;
Sáp nhập, hợp nhất, chia tách doanh nghiệp;
Giải thể, phá sản, hoặc chấm dứt hoạt động kinh doanh.
(4) Trường hợp có quyết định hoàn thuế GTGT từ cơ quan có thẩm quyền
Các cơ sở kinh doanh sẽ được hoàn thuế GTGT khi có quyết định từ cơ quan có thẩm quyền, theo quy định của pháp luật, hoặc trong các trường hợp hoàn thuế GTGT dựa trên các điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên.
3 Ví dụ về hoàn thuế GTGT
Khi doanh nghiệp trong tháng hoặc quý có hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu mà thuế GTGT đầu vào chưa được khấu trừ đạt từ 350 triệu đồng trở lên, doanh nghiệp có quyền đề nghị hoàn thuế GTGT theo kỳ khai thuế (tháng hoặc quý).
Tình huống minh họa:
Trong tháng 7 năm 2025, doanh nghiệp Y khai thuế GTGT với các số liệu như sau:
Thuế GTGT kỳ trước chuyển sang: 0,22 tỷ đồng.
Thuế GTGT đầu vào phục vụ cho hoạt động xuất khẩu và kinh doanh trong nước phát sinh trong tháng: 6,3 tỷ đồng.
Tổng doanh thu (TDT) trong kỳ: 28,5 tỷ đồng, trong đó doanh thu xuất khẩu (DTXK) là 17,1 tỷ đồng, còn lại doanh thu trong nước chịu thuế GTGT là 11,4 tỷ đồng.
Tỷ lệ doanh thu xuất khẩu trên tổng doanh thu: 17,1 / 28,5 × 100% = 60%.
Thuế GTGT đầu ra của hàng hóa, dịch vụ bán trong nước là 1,14 tỷ đồng.
Cách tính số thuế GTGT chưa khấu trừ trong tháng:
Số thuế GTGT chưa khấu trừ = Thuế GTGT đầu ra – (Thuế GTGT kỳ trước + Thuế GTGT đầu vào)
= 1,14 – (0,22 + 6,3) = –5,38 tỷ đồng
Số âm này cho thấy thuế GTGT đầu vào vượt thuế GTGT đầu ra, tức có số thuế GTGT được khấu trừ còn dư 5,38 tỷ đồng.
Tính thuế GTGT đầu vào của hàng xuất khẩu:
Số thuế GTGT đầu vào của hàng xuất khẩu = 5,38 tỷ × 60% = 3,228 tỷ đồng
Vì số thuế GTGT đầu vào của hàng xuất khẩu chưa được khấu trừ là 3,228 tỷ đồng, vượt ngưỡng 350 triệu đồng, doanh nghiệp được hoàn thuế GTGT theo kỳ khai thuế với số tiền này.
Phần thuế GTGT đầu vào thuộc hàng hóa, dịch vụ bán trong nước không được hoàn trong kỳ này là:
5,38 tỷ – 3,228 tỷ = 2,152 tỷ đồng, số này sẽ được chuyển sang kỳ sau để tiếp tục khấu trừ.
NAVI – Đối tác chiến lược trong dịch vụ hoàn thuế GTGT
Qua những thông tin vừa chia sẻ, NAVI hy vọng đã giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn về dịch vụ hoàn thuế GTGT. Đây không chỉ là giải pháp giúp tối ưu chi phí và thời gian, mà còn là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định pháp luật, bảo vệ quyền lợi hợp pháp và duy trì sự ổn định tài chính.
Dựa trên quy định mới nhất của Thông tư 80/2021/TT-BTC, NAVI cung cấp dịch vụ hoàn thuế trọn gói, bao gồm:
– Hoàn thuế dự án đầu tư
– Hoàn thuế hàng hóa xuất khẩu
– Hoàn thuế ODA, NGO
– Hoàn thuế nộp thừa và các trường hợp đặc biệt khác
Với đội ngũ chuyên gia am hiểu luật thuế, giàu kinh nghiệm trong việc làm việc trực tiếp với cơ quan thuế, chúng tôi cam kết mang đến cho doanh nghiệp sự hỗ trợ chuyên nghiệp, kịp thời và hiệu quả nhất.
– Hiệu quả tài chính – Tuân thủ pháp luật – Tối ưu nguồn lực – NAVI luôn đồng hành cùng doanh nghiệp bạn!
Xem thêm:
>> Dịch vụ thành lập doanh nghiệp
>> Dịch vụ giải thể doanh nghiệp
>> Dịch vụ tạm ngừng kinh doanh
>> Dịch vụ dọn dẹp sổ sách kế toán
Nếu bạn có nhu cầu sử dụng dịch vụ kế toán trọn gói (báo cáo thuế) của Kế toán Navi hãy gọi ngay:
0968.153.486
Hoặc bạn có thể Follow Facebook Kế toán NAVI của chúng tôi để được cập nhật các thông báo về thông tư, nghị định và luật doanh nghiệp mới nhất.