Hướng dẫn thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân
Hướng dẫn thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân 2025: Giúp bạn gỡ rối những vướng mắt trong quá trình đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân!
Bạn đang có ý tưởng kinh doanh và muốn bắt đầu bằng một mô hình đơn giản, dễ quản lý, ít thủ tục pháp lý? Doanh nghiệp tư nhân chính là lựa chọn lý tưởng để bạn khởi sự nhanh chóng và kiểm soát toàn bộ hoạt động kinh doanh một cách chủ động.
Tuy nhiên, đằng sau sự “đơn giản” ấy là hàng loạt điều kiện pháp lý mà nếu không nắm chắc, bạn có thể bị từ chối cấp giấy phép kinh doanh hoặc rơi vào rủi ro pháp lý không đáng có.
Vậy, thành lập doanh nghiệp tư nhân có khó không? Cần đáp ứng những điều kiện gì? Và đâu là những lưu ý quan trọng để không bị vướng mắc trong quá trình đăng ký?
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn giải mã toàn bộ điều kiện, thủ tục và các bước cần thiết để thành lập doanh nghiệp tư nhân trong năm 2025 — rõ ràng, đầy đủ, và sát thực tế nhất.

1. Doanh nghiệp tư nhân là gì?
Căn cứ theo quy định tại Điều 188 Luật Doanh nghiệp 2020 như sau:
“Điều 188. Doanh nghiệp tư nhân
- Doanh nghiệp tư nhân là doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp.
- Doanh nghiệp tư nhân không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào.
- Mỗi cá nhân chỉ được quyền thành lập một doanh nghiệp tư nhân. Chủ doanh nghiệp tư nhân không được đồng thời là chủ hộ kinh doanh, thành viên hợp danh của công ty hợp danh.
- Doanh nghiệp tư nhân không được quyền góp vốn thành lập hoặc mua cổ phần, phần vốn góp trong công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty cổ phần.”
Doanh nghiệp tư nhân là loại hình:
- Do một cá nhân làm chủ, chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân cho mọi hoạt động của doanh nghiệp.
- Không được phát hành cổ phiếu hay trái phiếu.
- Mỗi cá nhân chỉ được thành lập một DNTN, không đồng thời là chủ hộ kinh doanh, thành viên hợp danh.
- Không được góp vốn hoặc mua cổ phần ở các công ty hợp danh, TNHH hay cổ phần.
Điều này giúp bạn hiểu rõ:
- Bạn là người quyết định và chịu trách nhiệm chính, không chia sẻ với cổ đông.
- Tài sản cá nhân và doanh nghiệp không được tách biệt, đó là cam kết rõ ràng về trách nhiệm và động lực kinh doanh.
- Không thể dùng doanh nghiệp tư nhân để mất dấu chuyên nghiệp, vẫn phải hoạt động minh bạch theo luật.

2. Điều kiện thành lập doanh nghiệp tư nhân.
Phải đảm bảo các tiêu chí theo Luật và Nghị định:
2.1. Điều kiện về cá nhân chủ sở hữu.
Phải là cá nhân có năng lực hành vi dân sự đầy đủ (không mất năng lực, không bị cấm thành lập doanh nghiệp).
Không được đồng thời làm chủ hộ kinh doanh hoặc thành viên hợp danh trong các công ty khác.
2.2. Điều kiện về ngành nghề kinh doanh.
- Ngành nghề được Luật cho phép (không nằm trong danh mục ngành nghề bị cấm).
- Tuân thủ các quy định chuyên ngành (giấy phép con nếu cần).
2.3. Điều kiện về tên doanh nghiệp.
- Tên phải tuân thủ quy định về định dạng và không trùng, dễ gây nhầm lẫn với doanh nghiệp khác theo các điều Luật về tên doanh nghiệp (37–41 Luật Doanh nghiệp).
Ví dụ: “DNTN ABC” hoặc “Doanh nghiệp tư nhân ABC Việt Nam”.
2.4. Điều kiện về vốn đầu tư.
- Không yêu cầu vốn pháp định, nhưng số vốn chủ sở hữu cần ghi rõ khi nộp hồ sơ.
- Vốn có thể bằng tiền, ngoại tệ, vàng, tài sản hữu hình… và phải kê khai chi tiết.
- Rao động tăng/giảm vốn phải đăng ký với cơ quan có thẩm quyền nếu xảy ra thay đổi.
2.5. Điều kiện về hồ sơ hợp lệ & lệ phí.
- Hồ sơ đúng theo mẫu Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT (Phụ lục I‑1).
- Nộp lệ phí theo quy định, chuẩn bị giấy tờ xác thực, không được sửa form tự do.

3. Hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân.
Theo Điều 21 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, hồ sơ gồm có:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp tư nhân (Phụ lục I‑1).
- Giấy tờ pháp lý cá nhân của chủ doanh nghiệp (CCCD/CMND/Hộ chiếu bản sao công chứng).
- Giấy ủy quyền nếu người khác đại diện nộp hồ sơ (có công chứng nếu cần).
Nộp tại Phòng ĐKKD – Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở hoặc qua cổng dangkykinhdoanh.gov.vn.
4. Quy trình thành lập – từng bước chuẩn chỉnh.
- Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ giấy tờ, khai chính xác thông tin.
- Nộp hồ sơ:
- Trực tiếp tại Phòng ĐKKD hoặc qua cổng quốc gia, dịch vụ bưu chính (theo lựa chọn).
- Phí nộp hồ sơ theo quy định.
- Phòng ĐKKD tiếp nhận và cấp phiếu hẹn kết quả.
- Trong vòng 03 ngày làm việc, nếu hồ sơ hợp lệ, bạn được cấp Giấy chứng nhận ĐKKD; trường hợp sai, cơ quan sẽ gửi văn bản hướng dẫn chỉnh sửa .
- Khắc con dấu (tự quyết số lượng, mẫu theo quy định).
- Công bố thông tin thành lập trên hệ thống quốc gia trong 30 ngày kể từ ngày cấp giấy.
5. Sau khi thành lập – cần thực hiện ngay.
- Kê khai thuế lần đầu trong vòng 30 ngày kể từ khi nhận giấy ĐKKD.
- Mở tài khoản ngân hàng doanh nghiệp, thông báo tài khoản với Sở KH&ĐT trong 10 ngày.
- Phát hành hóa đơn điện tử (hoặc giấy) kèm theo đăng ký với cơ quan thuế.
- Khác: In biển tên, ký số… theo ngành nghề kinh doanh.
Lưu ý: Nhiều bước thực sự nhỏ, nhưng nếu bỏ sót dễ dẫn đến xử phạt hành chính, làm chậm kế hoạch kinh doanh.
6. Ưu – nhược điểm của mô hình doanh nghiệp tư nhân.
6.1. Ưu điểm của doanh nghiệp tư nhân.
- Quyết định nhanh chóng, điều hành linh hoạt.
Do chỉ có một chủ sở hữu duy nhất, doanh nghiệp tư nhân không cần thông qua hội đồng hay cổ đông để ra quyết định. Điều này giúp chủ doanh nghiệp phản ứng nhanh với biến động thị trường, tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và tận dụng cơ hội ngay khi nó xuất hiện. - Cơ cấu tổ chức đơn giản, dễ quản lý.
Không phức tạp như công ty TNHH hay công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân có bộ máy gọn nhẹ, phù hợp với mô hình kinh doanh vừa và nhỏ. Chủ doanh nghiệp có thể trực tiếp nắm quyền điều hành và kiểm soát toàn bộ hoạt động kinh doanh. - Lợi nhuận thuộc về một người.
Toàn bộ lợi nhuận sau thuế thuộc quyền sở hữu của chủ doanh nghiệp, không cần chia sẻ với bất kỳ ai. Điều này tạo động lực mạnh mẽ để chủ doanh nghiệp nỗ lực phát triển công ty. - Dễ huy động vốn cá nhân.
Chủ doanh nghiệp có thể linh hoạt sử dụng tài sản cá nhân để bổ sung vốn mà không cần thủ tục chuyển nhượng phần vốn hay xin ý kiến như các loại hình doanh nghiệp khác.
6.2. Nhược điểm của doanh nghiệp tư nhân.
- Chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân.
Đây là điểm yếu lớn nhất: chủ doanh nghiệp tư nhân phải chịu trách nhiệm vô hạn đối với toàn bộ nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp, kể cả bằng tài sản riêng. Trong trường hợp doanh nghiệp lỗ nặng hoặc bị kiện, rủi ro cá nhân là rất lớn. - Khó mở rộng quy mô và huy động vốn từ bên ngoài.
Do không có tư cách pháp nhân riêng biệt, doanh nghiệp tư nhân không thể phát hành cổ phần hay kêu gọi nhà đầu tư góp vốn như công ty cổ phần hoặc công ty TNHH. Điều này hạn chế khả năng mở rộng kinh doanh khi có nhu cầu. - Tính kế thừa không cao.
Khi chủ doanh nghiệp mất hoặc không còn đủ khả năng điều hành, việc chuyển giao doanh nghiệp thường phức tạp, vì toàn bộ quyền sở hữu gắn liền với một cá nhân. Điều này gây khó khăn trong việc duy trì và phát triển lâu dài. - Không được phép góp vốn thành lập doanh nghiệp khác.
Chủ doanh nghiệp tư nhân không thể cùng lúc làm chủ hoặc góp vốn vào doanh nghiệp tư nhân hay công ty hợp danh khác, khiến khả năng đa dạng hóa đầu tư bị giới hạn.
7. Q&A – Trả lời những câu hỏi liên quan đến việc hướng dẫn thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân.
Q1: Mình có thể thành lập DNTN và công ty TNHH cùng lúc không?
A: Không được. Theo Khoản 3 Điều 188, một cá nhân chỉ được là chủ duy nhất của một DNTN và không thể đồng thời là thành viên hợp danh hoặc chủ hộ kinh doanh.
Q2: Vốn tự ghi, có cần chứng minh không?
A: Không cần vốn pháp định, nhưng bạn cần kê khai chính xác theo vốn bằng tiền, ngoại tệ, vàng, tài sản khác; nếu giảm vốn, cần đăng ký lại .
Q3: Quá 30 ngày không công bố thông tin thì sao?
A: Theo quy định, phải công bố trong vòng 30 ngày sau khi cấp Giấy chứng nhận. Nếu vi phạm, có thể bị xử phạt vi phạm hành chính .
Q4: Nếu ngành kinh doanh bị cấm, hồ sơ có bị từ chối?
A: Có. Theo Khoản 1 Điều 27, “ngành, nghề đăng ký không bị cấm đầu tư kinh doanh” là điều kiện bắt buộc để được cấp giấy ĐKKD .
Q5: Có thể ủy quyền cho người khác nộp hồ sơ không?
A: Được. Nhà đầu tư có thể tự nộp hoặc ủy quyền cho tổ chức/cá nhân khác nộp hồ sơ hợp lệ. Theo Nghị định 01/2021, có 3 cách nộp: trực tiếp, qua bưu chính, hoặc online .
8. Chúng tôi đồng hành cùng khởi sự.
8.1. Tổng kết:
- Khái niệm rõ ràng: DNTN là doanh nghiệp do một cá nhân sở hữu và chịu trách nhiệm vô hạn theo Điều 188.
- Yêu cầu về điều kiện: Cá nhân đủ năng lực, ngành nghề phù hợp, tên đúng chuẩn, vốn khai rõ và hồ sơ hợp lệ theo Điều 27 Luật Doanh nghiệp.
- Quy trình: Chuẩn bị kỹ, nộp đa phương thức, chờ 03 ngày, khắc dấu và công bố chính thức.
- Sau khi thành lập: Cần kê khai thuế, mở tài khoản, phát hành hóa đơn để đi vào hoạt động nhanh chóng.
8.2. Gợi ý hành động:
- Kiểm tra ngành nghề kinh doanh: dò kỹ xem có thuộc ngành bị cấm hoặc cần giấy phép phụ không.
- Chuẩn bị hồ sơ đúng mẫu, không sửa đổi linh tinh – dễ bị trả hoặc xử phạt.
- Mở tài khoản và đăng ký thuế ngay, tránh bị trì hoãn khi bắt đầu giao dịch khách hàng.
- Dùng dịch vụ online giúp bạn chủ động thời gian, hạn chế đi lại
Bạn có thể tham khảo các nguồn pháp lý trong bài viết:
- Điều 188 – Khái niệm DNTN và giới hạn thành lập.
- Khoản 1 Điều 27 – Điều kiện cấp Giấy ĐKKD.
- Vốn và đăng ký vốn – Khoản 1 Điều 188, khoản 1 Điều 189.
- Nghị định 01/2021 – Hồ sơ và phương thức nộp hồ sơ.
- Điều 8 – Công bố thông tin, xử phạt.
Bạn sắp khởi nghiệp với mô hình doanh nghiệp tư nhân?
Đừng để rào cản pháp lý làm giảm quyết tâm.
Xây dựng niềm tin ngay từ đầu để khách hàng đặt trọn niềm tin.
Xem thêm:
>>
>> Thủ tục đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân
Nếu bạn có nhu cầu sử dụng dịch vụ của Ketoannavi hãy gọi ngay:
0968.153.486
Hoặc bạn có thể Follow Facebook Kế toán NAVI của chúng tôi để được tư vấn miễn phí.