Thủ tục giải thể doanh nghiệp mới nhất
THỦ TỤC GIẢI THỂ DOANH NGHIỆP MỚI NHẤT 2025
Giải thể doanh nghiệp là giai đoạn cuối cùng trong quá trình hoạt động pháp lý của một tổ chức kinh doanh, thể hiện sự kết thúc sự hiện diện của doanh nghiệp trên thị trường. Dù việc này xuất phát từ mong muốn tự nguyện hay do yêu cầu bắt buộc, quá trình giải thể vẫn phải tuân theo các quy định pháp luật một cách chặt chẽ nhằm bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan và tránh các hệ lụy pháp lý có thể phát sinh sau này.

1. Các tình huống dẫn đến việc giải thể doanh nghiệp, công ty
Giải thể doanh nghiệp hay công ty là quá trình chấm dứt toàn bộ hoạt động và sự tồn tại pháp lý của tổ chức kinh doanh khi doanh nghiệp không còn đủ điều kiện hoặc khả năng để tiếp tục vận hành. Quá trình này đòi hỏi chủ doanh nghiệp phải thực hiện một loạt thủ tục pháp lý nhằm chấm dứt tư cách pháp nhân cũng như các quyền và nghĩa vụ liên quan của công ty.
Theo quy định trong Luật Doanh nghiệp, có bốn trường hợp doanh nghiệp bắt buộc phải tiến hành giải thể, bao gồm cả những trường hợp tự nguyện và theo yêu cầu bắt buộc:
- Doanh nghiệp chấm dứt thời hạn hoạt động như đã nêu trong điều lệ mà không có quyết định gia hạn thêm.
- Có quyết định giải thể từ phía chủ doanh nghiệp trong trường hợp doanh nghiệp tư nhân; từ tất cả thành viên hợp danh đối với công ty hợp danh; từ hội đồng thành viên hoặc chủ sở hữu đối với công ty TNHH; và từ đại hội đồng cổ đông trong công ty cổ phần.
- Công ty không duy trì đủ số lượng thành viên tối thiểu liên tục trong vòng 6 tháng mà không thực hiện việc chuyển đổi loại hình doanh nghiệp.
- Trường hợp bị cơ quan có thẩm quyền thu hồi giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, trừ khi pháp luật về quản lý thuế có quy định khác.
Để hoàn tất quá trình giải thể, doanh nghiệp cần đảm bảo đã thanh toán toàn bộ các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính. Đồng thời, việc giải thể chỉ được tiến hành khi doanh nghiệp không đang trong thời gian giải quyết tranh chấp tại tòa án hoặc trọng tài thương mại.

2. Điều kiện để thực hiện việc giải thể doanh nghiệp
Các quy định pháp luật liên quan đến việc giải thể doanh nghiệp không chỉ nhằm mục đích thiết lập căn cứ pháp lý cho việc chấm dứt hoạt động của doanh nghiệp, mà còn nhằm đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của các bên có liên quan, đặc biệt là người lao động, người sử dụng lao động và chủ nợ.
Căn cứ theo khoản 2 Điều 207 của Luật Doanh nghiệp năm 2020, để doanh nghiệp tư nhân tiến hành thủ tục giải thể, phải đáp ứng điều kiện bắt buộc sau:
Doanh nghiệp tư nhân chỉ được phép chấm dứt hoạt động nếu đã thanh toán đầy đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính khác, đồng thời không thuộc trường hợp đang giải quyết tranh chấp tại Tòa án hoặc cơ quan trọng tài.

3. Thủ tục giải thể doanh nghiệp mới nhất
Việc giải thể công ty không chỉ đơn thuần là bước kết thúc trong quá trình pháp lý của một doanh nghiệp, mà còn là một giai đoạn quan trọng đòi hỏi phải tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật hiện hành. Dù nguyên nhân xuất phát từ khó khăn kinh tế, điều chỉnh chiến lược kinh doanh hay yêu cầu từ phía cổ đông, thủ tục giải thể cần được thực hiện theo đúng quy trình để tránh phát sinh những rủi ro pháp lý trong tương lai. Việc nắm rõ từng bước trong quy trình giải thể sẽ giúp doanh nghiệp có thể chủ động trong việc thanh toán nợ, xử lý tài sản và kết thúc hoạt động một cách minh bạch, đúng pháp luật.
Dưới đây là các bước giải thể doanh nghiệp, Các bạn nên làm theo thứ tự để tránh sai sót!
3.1. Thành phần hồ sơ giải thể doanh nghiệp
Khi doanh nghiệp quyết định chấm dứt hoạt động, việc chuẩn bị hồ sơ giải thể một cách đầy đủ và đúng quy định là yếu tố then chốt để được cơ quan đăng ký kinh doanh xem xét và chấp thuận. Dưới đây là các tài liệu doanh nghiệp cần nộp theo Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 01/2021/NĐ-CP:
a) Hồ sơ thông báo giải thể
Theo quy định tại khoản 1 Điều 70 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, doanh nghiệp phải gửi thông báo giải thể kèm theo các giấy tờ sau:
- Văn bản thông báo về việc giải thể doanh nghiệp (theo mẫu Phụ lục II-22).
- Phương án xử lý các khoản công nợ, trong trường hợp doanh nghiệp vẫn còn nghĩa vụ tài chính chưa hoàn tất.
b) Hồ sơ đăng ký giải thể
Khi tài sản của doanh nghiệp đã được thanh lý, hồ sơ đăng ký giải thể sẽ bao gồm:
- Thông báo giải thể theo mẫu Phụ lục II-22.
- Báo cáo kết quả thanh lý tài sản và danh sách các chủ nợ, kèm theo giấy tờ xác minh việc đã hoàn thành nghĩa vụ tài chính (thuế, lương, bảo hiểm…).
- Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Con dấu cùng Giấy chứng nhận mẫu dấu (nếu con dấu do Công an cấp) hoặc giấy xác nhận thu hồi dấu.
- Giấy tờ tùy thân của người đại diện hoặc người được ủy quyền: Căn cước công dân, hộ chiếu…
- Văn bản ủy quyền (nếu việc thực hiện thủ tục do người được ủy quyền tiến hành).
- Giấy xác nhận đã tất toán tài khoản ngân hàng hoặc cam kết doanh nghiệp chưa từng mở tài khoản.
- Văn bản xác nhận chấm dứt mã số thuế từ cơ quan thuế.
- Bằng chứng về việc đã công khai thông báo giải thể trên Cổng thông tin quốc gia.
- Hồ sơ giải thể của văn phòng đại diện hoặc chi nhánh (nếu có đơn vị phụ thuộc).
c) Quyết định hoặc nghị quyết giải thể
Theo Điều 208 Luật Doanh nghiệp 2020, quyết định giải thể cần thể hiện đầy đủ các nội dung sau:
- Tên công ty và địa chỉ trụ sở chính.
- Lý do tiến hành giải thể.
- Thời hạn và trình tự thanh toán các khoản nợ và thanh lý tài sản.
- Phương án giải quyết chế độ cho người lao động còn lại.
- Họ tên và chữ ký của đại diện theo pháp luật hoặc chủ doanh nghiệp, tùy theo loại hình doanh nghiệp.
3.2 Trình tự thực hiện thủ tục giải thể doanh nghiệp
Các bước giải thể doanh nghiệp được tiến hành như sau:
Bước 1: Thông qua quyết định giải thể
Nội dung bắt buộc của quyết định giải thể bao gồm:
- Tên doanh nghiệp và địa chỉ trụ sở chính.
- Lý do dẫn đến việc chấm dứt hoạt động.
- Thời gian và cách thức thanh lý các hợp đồng, thanh toán khoản nợ của doanh nghiệp (thời hạn tối đa không vượt quá 6 tháng kể từ ngày thông qua quyết định).
- Phương án xử lý các nghĩa vụ liên quan đến hợp đồng lao động.
- Chữ ký của người đại diện pháp luật của doanh nghiệp.
Bước 2: Tiến hành thanh lý tài sản
Việc thanh lý tài sản do chủ doanh nghiệp tư nhân, hội đồng thành viên, chủ sở hữu công ty hoặc hội đồng quản trị thực hiện, trừ khi điều lệ quy định thành lập tổ chức thanh lý độc lập.
Bước 3: Gửi thông báo về việc giải thể
Doanh nghiệp cần gửi thông báo giải thể đến các cơ quan sau:
- Sở Kế hoạch và Đầu tư để đăng tải thông tin giải thể.
- Cơ quan Hải quan để xác nhận nghĩa vụ hải quan.
- Cơ quan Bảo hiểm xã hội để làm thủ tục chốt bảo hiểm.
- Cơ quan thuế để quyết toán thuế và đóng mã số thuế.
- Người lao động để đảm bảo quyền lợi hợp pháp.
- Các chủ nợ và bên liên quan: Gửi thông báo nêu rõ tên, địa chỉ, số tiền nợ, thời gian, địa điểm và phương thức thanh toán; kèm thời hạn khiếu nại.
- Niêm yết công khai tại trụ sở chính, chi nhánh và văn phòng đại diện.
Thông báo này phải được gửi trong vòng 7 ngày kể từ ngày ban hành quyết định giải thể.
Ngay khi nhận được hồ sơ hợp lệ, Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ công bố tình trạng doanh nghiệp đang trong quá trình giải thể trên Cổng thông tin quốc gia.
Bước 4: Công bố thông tin giải thể
Doanh nghiệp đăng tải quyết định giải thể trên Cổng thông tin quốc gia và niêm yết tại trụ sở chính, chi nhánh, văn phòng đại diện.
Hồ sơ gồm:
- Thông báo giải thể.
- Quyết định giải thể đối với công ty TNHH một thành viên.
- Bản sao biên bản họp và quyết định giải thể của hội đồng thành viên, đại hội đồng cổ đông hoặc các thành viên hợp danh (tùy loại hình).
Hạn nộp hồ sơ: 7 ngày làm việc kể từ ngày quyết định giải thể được thông qua.
Thời gian xử lý: 3 ngày làm việc kể từ khi hồ sơ được tiếp nhận.
Cơ quan thực hiện: Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư.
Bước 5: Xác nhận nghĩa vụ với cơ quan Hải quan
Sau khi công khai giải thể, doanh nghiệp gửi công văn đến Tổng cục Hải quan để xác minh tình trạng nghĩa vụ hải quan. Trong vòng 10–15 ngày, Hải quan sẽ phản hồi về hồ sơ của doanh nghiệp.
Bước 6: Đóng mã số thuế
Doanh nghiệp nộp công văn xin giải thể và quyết toán thuế đến Chi cục Thuế, đính kèm bản sao công chứng giấy phép đăng ký kinh doanh và mã số thuế. Sau khi kiểm tra, cơ quan thuế sẽ gửi dữ liệu về Sở Kế hoạch và Đầu tư để thực hiện thủ tục cập nhật trạng thái giải thể.
Bước 7: Thực hiện thủ tục trả con dấu
Nếu doanh nghiệp sử dụng con dấu được cấp bởi Công an, cần nộp lại dấu và Giấy chứng nhận mẫu dấu. Nếu tự khắc dấu sau ngày 01/07/2015, doanh nghiệp cần đảm bảo không tiếp tục sử dụng và thực hiện thủ tục thông báo trả dấu.
Bước 8: Hoàn tất thủ tục tại Sở Kế hoạch và Đầu tư
Đại diện pháp luật nộp đề nghị giải thể lên Cơ quan đăng ký kinh doanh trong vòng 5 ngày làm việc sau khi hoàn tất thanh toán công nợ.
Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ gửi thông báo đến cơ quan thuế. Trong vòng 2 ngày làm việc, cơ quan thuế phải phản hồi. Nếu không có phản hồi trong 5 ngày làm việc, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cập nhật trạng thái giải thể cho doanh nghiệp.
Trường hợp phát hiện thông tin hồ sơ giải thể không chính xác hoặc có dấu hiệu giả mạo, các thành viên, cổ đông, hoặc chủ sở hữu sẽ chịu trách nhiệm liên đới về các khoản nợ, thuế và quyền lợi của người lao động chưa giải quyết; đồng thời phải chịu trách nhiệm cá nhân trước pháp luật trong vòng 5 năm kể từ ngày nộp hồ sơ giải thể.
4. Hướng dẫn nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua internet
Sau đây là hướng dẫn cụ thể các bước nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng, mời bạn tham khảo:
Bước 1: Truy cập vào địa chỉ website: https://dangkyquamang.dkkd.gov.vn
Bước 2: Tiến hành đăng nhập tài khoản đăng ký kinh doanh đã tạo trước đó để thực hiện thủ tục giải thể doanh nghiệp trực tuyến:
- Nhập tên đăng nhập và mật khẩu tại vị trí số (1).
- Sau đó nhấn chọn “Đăng nhập” ở vị trí số (2).
Bước 3: Tìm và chọn [Đăng ký doanh nghiệp]
Bước 4: Chọn hình thức nộp hồ sơ. Do đây là hướng dẫn thực hiện giải thể doanh nghiệp qua mạng dành cho người sử dụng đã có tài khoản đăng ký kinh doanh, bạn hãy lựa chọn mục [Nộp hồ sơ bằng tài khoản đăng ký kinh doanh]. Tiếp đó, bấm chọn [Tiếp theo] để chuyển sang bước kế tiếp.
Bước 5: Chọn loại hình đăng ký giải thể doanh nghiệp online. Ở đây, bạn chọn [Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp/đơn vị trực thuộc]. Tiếp theo đó, nhấn [Tiếp theo].
Bước 6: Tiến hành tra cứu thông tin doanh nghiệp hoặc đơn vị trực thuộc. Nhập mã số doanh nghiệp hoặc mã số nội bộ vào ô tìm kiếm, sau đó nhấn nút [Tìm kiếm]. Hệ thống sẽ hiển thị các thông tin liên quan như loại hình doanh nghiệp, mã số doanh nghiệp, mã số nội bộ và tên doanh nghiệp. Khi đã xác nhận thông tin chính xác, tiếp tục bằng cách nhấn [Tiếp theo].
Bước 7: Lựa chọn tư cách của người nộp hồ sơ. Tại bước này, bạn cần xác định vai trò là Người có thẩm quyền ký Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp hoặc Người được ủy quyền. Sau đó, điền đầy đủ các thông tin liên quan đến người đại diện theo pháp luật. Khi hoàn tất, nhấn vào nút [Tiếp theo] để tiếp tục.
Bước 8: Chọn loại đăng ký thay đổi. Ở đây, bạn chọn [Giải thể]. Rồi sau đó, nhấn [Tiếp theo]
Bước 9: Kiểm tra thông tin chờ xác nhận. Giao diện lúc này sẽ hiển thị loại hình doanh nghiệp cùng với các tệp tài liệu đã đính kèm tương ứng. Bạn có thể nhấn vào nút [Bắt đầu] để tiếp tục quy trình đăng ký, hoặc chọn [Trở về] nếu muốn quay lại bước trước đó. Sau thao tác này, trạng thái của hồ sơ sẽ được cập nhật thành “Đã lưu”.
Bước 10: Điền thông tin hồ sơ đăng ký giải thể. Trước hết, bạn chọn mục “Chấm dứt hoạt động” như minh họa ở hình (1). Tiếp theo, tại ô “Chấm dứt hoạt động”, điền thông tin tương ứng rồi nhấn nút [Lưu] theo hướng dẫn ở hình (2).
Bước 11: Nhập thông tin người ký hồ sơ. Người đăng ký hoặc nộp hồ sơ lựa chọn khối thông tin [Người ký/xác nhận]. Trong ô “Tìm kiếm email”, bạn gõ địa chỉ email của người có trách nhiệm ký hồ sơ và nhấn [Tìm kiếm]. Hệ thống sẽ tự động hiển thị Họ tên người ký, và các thông tin này không thể chỉnh sửa. (Hình 1)
Tiếp theo, bạn cần nhập “Chức danh” của người ký vào trường tương ứng. Sau đó, chọn nút [Chọn] để hệ thống ghi nhận người ký vào danh sách. (Hình 2)
Bước 12: Cung cấp thông tin người liên hệ. Người thực hiện hồ sơ cần điền chính xác thông tin để nhận thông báo về tiến trình xử lý hồ sơ.
Bước 13: Kiểm tra lại toàn bộ thông tin đã nhập. Bấm [Kiểm tra thông tin] để hệ thống kiểm tra tự động. Nếu có lỗi hoặc thiếu thông tin, cảnh báo sẽ hiện ra. Nhấn vào dòng cảnh báo để hệ thống chuyển đến mục cần chỉnh sửa.
Bước 14: Đính kèm văn bản điện tử. Bạn tiến hành chọn loại tài liệu đính kèm theo hướng dẫn ở hình (1), rồi sử dụng nút [Tải lên] để đưa tài liệu lên hệ thống. (Hình 2)
Bước 15: Chuẩn bị hoàn chỉnh hồ sơ. Khi đã nhập đầy đủ các thông tin cần thiết, bạn nhấn [Chuẩn bị] và điền mã xác nhận hiện trên màn hình. Hệ thống sẽ lưu hồ sơ ở trạng thái không thể chỉnh sửa.
Nếu thông tin chưa đầy đủ, cảnh báo màu đỏ sẽ xuất hiện. Người đăng ký cần hiệu chỉnh và thực hiện lại thao tác chuẩn bị. Hệ thống sẽ xác định Phòng Đăng ký kinh doanh xử lý dựa vào địa chỉ trụ sở doanh nghiệp đã khai báo trước đó. Trường hợp hồ sơ đạt yêu cầu, nhập “chuỗi ký xác nhận” rồi nhấn [Xác nhận] để hoàn tất bước này.
Bước 16: Thực hiện ký số/xác thực hồ sơ. Bạn nhấn [Ký số/Xác thực bằng tài khoản ĐKKD] như hướng dẫn ở hình (1), sau đó đánh dấu xác nhận cam kết tính chính xác, trung thực của thông tin hồ sơ.
Tên đăng nhập được hệ thống mặc định sẵn, người ký chỉ cần nhập đúng mật khẩu tài khoản và chọn [Xác nhận]. (Hình 2)
Bước 17: Gửi hồ sơ đến Phòng Đăng ký kinh doanh.
Bước 18: Hoàn tất thủ tục. Sau khi thực hiện thanh toán, hồ sơ sẽ chuyển sang trạng thái “Đang nộp” và được hệ thống quốc gia về đăng ký doanh nghiệp tiếp nhận, đồng thời chuyển đến tài khoản của Phòng Đăng ký kinh doanh để xử lý.
Khi hồ sơ được nhận thành công, trạng thái cập nhật thành “Đã gửi đi”. Lúc này, hệ thống sẽ hiển thị Giấy biên nhận trong tài khoản của bạn. Tại phần Danh sách thông báo, bạn có thể nhấn [In] để xem hoặc tải về bản in Giấy biên nhận.
5. Quy định về việc trả con dấu khi giải thể doanh nghiệp
Quy định liên quan đến con dấu doanh nghiệp
Theo quy định tại Điều 43 Luật Doanh nghiệp năm 2020, doanh nghiệp có quyền tự quyết định trong việc sử dụng và quản lý con dấu, cụ thể như sau:
- Con dấu có thể là loại dấu truyền thống được khắc hoặc dạng chữ ký số, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của doanh nghiệp.
- Doanh nghiệp được phép tự chọn số lượng, hình thức và nội dung con dấu cho trụ sở chính, các chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc các đơn vị trực thuộc.
- Việc quản lý và bảo quản con dấu được thực hiện theo Điều lệ hoặc quy định nội bộ của doanh nghiệp.
- Con dấu phải được sử dụng đúng mục đích và theo quy định pháp luật hiện hành.
Trường hợp phải trả lại con dấu
Theo khoản 7 Điều 2 Nghị định 56/2023/NĐ-CP và khoản 8 Điều 70 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, khi doanh nghiệp sử dụng con dấu được cấp bởi cơ quan công an và tiến hành thủ tục giải thể thì phải thực hiện:
- Trả lại con dấu cùng Giấy chứng nhận đăng ký mẫu dấu cho cơ quan công an.
- Kèm theo đó là văn bản giải trình lý do trả dấu và thông tin người đại diện được cử làm việc với công an để hoàn tất thủ tục trả dấu.
Việc trả con dấu chỉ áp dụng đối với doanh nghiệp vẫn còn sử dụng con dấu được cấp bởi cơ quan công an. Đối với doanh nghiệp sử dụng con dấu tự khắc hoặc chữ ký số thì không bắt buộc phải trả dấu khi giải thể.
6. Những nguyên nhân phổ biến dẫn đến giải thể doanh nghiệp hiện nay
Nguyên nhân chính gây ra tình trạng giải thể doanh nghiệp thường bắt nguồn từ các tác động tiêu cực của yếu tố kinh tế vĩ mô trên thị trường. Dưới đây là 5 lý do phổ biến nhất:
6.1 Kinh doanh thua lỗ kéo dài
Nguyên nhân hàng đầu dẫn đến giải thể là việc kinh doanh thua lỗ trong thời gian dài. Khả năng huy động vốn kém làm doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn trong vận hành. Đây là lý do chính được các Cơ quan đăng ký kinh doanh ghi nhận. Doanh nghiệp cần có chiến lược linh hoạt để vượt qua, nếu không, việc giải thể gần như không thể tránh khỏi.
6.2 Năng lực quản lý hạn chế
Việc Ban Giám đốc thiếu kinh nghiệm và kỹ năng quản lý là nguyên nhân thứ hai phổ biến dẫn đến giải thể. Thiếu năng lực quản lý khiến tình hình kinh doanh suy giảm và không phát triển. Trách nhiệm này thuộc về những người lãnh đạo như giám đốc, phó giám đốc và các nhân sự chủ chốt. Nếu họ không đủ khả năng điều hành hiệu quả, doanh nghiệp sẽ dễ dàng đi đến phá sản.
6.3 Chiến lược kinh doanh thiếu hiệu quả
Doanh nghiệp thường gặp khó khăn do thiếu chiến lược kinh doanh thực tế hoặc không cập nhật xu hướng mới. Việc thiếu các chương trình khuyến mãi, quảng bá và giới thiệu sản phẩm là điểm yếu thường thấy. Bên cạnh đó, không áp dụng các công nghệ hiện đại như SEO hay website chuyên nghiệp cũng làm giảm cơ hội phát triển, khiến doanh nghiệp mất khách hàng và bị tụt lại phía sau trên thị trường.
6.4 Khó khăn trong huy động vốn và mở rộng thị trường
Nhiều doanh nghiệp gặp rào cản về vốn và thiếu sự chủ động trong việc tìm kiếm thị trường mới. Việc thiếu vốn đầu tư và hạn chế khả năng thu hút khách hàng khiến doanh nghiệp phụ thuộc vào đối tác bên ngoài để duy trì hoạt động. Điều này dẫn đến sự mất kiểm soát về vốn và không thể tiếp tục hoạt động bền vững.
6.5 Ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế, thiên tai và dịch bệnh
Các yếu tố vĩ mô như khủng hoảng kinh tế, thiên tai và dịch bệnh có tác động tiêu cực đến sức mua và môi trường cạnh tranh trên thị trường. Nhiều doanh nghiệp buộc phải sáp nhập hoặc rút lui do không thể chống đỡ áp lực cạnh tranh. Kết quả là một số doanh nghiệp không còn khả năng tiếp tục hoạt động và phải tiến hành giải thể.
Xem thêm:
>> Hồ sơ thủ tục giải thể công ty TNHH 1 thành viên
>> Giải Thể Doanh Nghiệp Năm 2025
>> Giải thể doanh nghiệp trọn gói, giá rẻ – Chỉ từ 1.500.000 đồng
Nếu bạn có nhu cầu sử dụng dịch vụ kế toán trọn gói (báo cáo thuế) của ketoannavi hãy gọi ngay:
0968.153.486
Hoặc bạn có thể Follow Facebook Kế toán NAVI của chúng tôi để được cập nhật các thông báo về thông tư, nghị định và luật doanh nghiệp mới nhất.