Cán bộ Công chức Viên chức có được thành lập doanh nghiệp?
Bạn – một cán bộ nhà nước hoặc viên chức – từng nghĩ đến việc mở công ty riêng để theo đuổi đam mê, tăng thêm thu nhập, hoặc đơn giản là muốn thử thách bản thân trong lĩnh vực tư nhân? Suy nghĩ đó hoàn toàn dễ hiểu và có phần… hấp dẫn.
Tuy nhiên, trên con đường này có những rào cản pháp lý rất thực, được đặt ra không phải để ngăn cản mà nhằm đảm bảo tính minh bạch, ngăn chặn lạm quyền, phòng tham nhũng trong khu vực công. Đó là lý do, dù là cá nhân giỏi giang và có tiềm lực, bạn – nếu đang công tác trong các cơ quan, tổ chức sự nghiệp công – cần nắm rõ:
- Bạn có được thành lập/đứng tên doanh nghiệp?
- Nếu không, tại sao luật quy định nghiêm ngặt như vậy?
- Và bạn có thể làm gì để “chơi đúng luật”?
Ở bài viết này chúng tôi sẽ cùng bạn đào sâu vào từng điều luật, lý do đằng sau và cách xử lý khéo léo khi muốn khởi nghiệp – mà không vi phạm pháp luật. Hãy xem như đây là bản đồ pháp lý giúp bạn tránh được “bẫy rủi ro” trên hành trình lập nghiệp.

1. Viên chức – Ai là người nằm trong diện bị hạn chế?
Theo Điều 2 Luật Viên chức 2010 (sửa đổi 2019):
“Điều 2. Viên chức
Viên chức là công dân Việt Nam được tuyển dụng theo vị trí việc làm, làm việc tại đơn vị sự nghiệp công lập theo chế độ hợp đồng làm việc, hưởng lương từ quỹ lương của đơn vị sự nghiệp công lập theo quy định của pháp luật.”
Như vậy, phạm vi không chỉ là toàn bộ viên chức, mà còn bao gồm cán bộ, công chức theo Luật Cán bộ, công chức 2008 (sửa đổi 2019) – hai nhóm đối tượng này đều thuộc diện bị cấm thành lập và quản lý doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp 2020.

2. Điều luật “cấm” đứng tên doanh nghiệp: Công khai – Minh bạch.
Căn cứ theo quy định tại khoản 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020 như sau:
“Điều 17. Quyền thành lập, góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp và quản lý doanh nghiệp
- Tổ chức, cá nhân có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam theo quy định của Luật này, trừ trường hợp quy định tại khoản 2 Điều này.
- Tổ chức, cá nhân sau đây không có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam:
a) Cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân sử dụng tài sản nhà nước để thành lập doanh nghiệp kinh doanh thu lợi riêng cho cơ quan, đơn vị mình;
b) Cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức;
c) Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng trong các cơ quan, đơn vị thuộc Quân đội nhân dân Việt Nam; sĩ quan, hạ sĩ quan chuyên nghiệp, công nhân công an trong các cơ quan, đơn vị thuộc Công an nhân dân Việt Nam, trừ người được cử làm đại diện theo ủy quyền để quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp hoặc quản lý tại doanh nghiệp nhà nước;
d) Cán bộ lãnh đạo, quản lý nghiệp vụ trong doanh nghiệp nhà nước theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều 88 của Luật này, trừ người được cử làm đại diện theo ủy quyền để quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp khác;
đ) Người chưa thành niên; người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự; người bị mất năng lực hành vi dân sự; người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi; tổ chức không có tư cách pháp nhân;
e) Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bị tạm giam, đang chấp hành hình phạt tù, đang chấp hành biện pháp xử lý hành chính tại cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc hoặc đang bị Tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định; các trường hợp khác theo quy định của Luật Phá sản, Luật Phòng, chống tham nhũng.
Trường hợp Cơ quan đăng ký kinh doanh có yêu cầu, người đăng ký thành lập doanh nghiệp phải nộp Phiếu lý lịch tư pháp cho Cơ quan đăng ký kinh doanh;
g) Tổ chức là pháp nhân thương mại bị cấm kinh doanh, cấm hoạt động trong một số lĩnh vực nhất định theo quy định của Bộ luật Hình sự.”
Nguyên văn rất rõ: nếu bạn đang hoặc đã từng ký hợp đồng viên chức – bạn không được đứng tên thành lập hoặc quản lý bất kỳ doanh nghiệp nào. Điều này áp dụng cho mọi mô hình doanh nghiệp: TNHH, cổ phần, hợp danh, hợp tác xã…

3. Tại sao luật lại quy định như vậy?
Đây không phải chỉ mang tính hành chính. Mục đích sâu xa là:
- Ngăn chặn xung đột lợi ích: tránh trường hợp viên chức lợi dụng quyền lực để trục lợi trong doanh nghiệp.
- Phòng chống tham nhũng, tiêu cực: làm rõ trách nhiệm với của cải công cộng.
- Bảo vệ niềm tin vào bộ máy công vụ, nhất là đối với những vị trí “nhạy cảm”.
Ngoài ra, khoản 2 Điều 20 Luật Phòng chống tham nhũng 2020 (nội dung kế thừa từ Luật 2018) cũng nêu rõ:
“Người có chức vụ, quyền hạn trong cơ quan, tổ chức, đơn vị không được… b) Thành lập, tham gia quản lý, điều hành doanh nghiệp… d) Thành lập, giữ chức vụ quản lý… trong doanh nghiệp thuộc lĩnh vực mình từng quản lý….”
Vậy, nếu bạn có trách nhiệm tham mưu, xử lý hồ sơ, quyết định chính sách… việc mở công ty liên quan đến chính chức năng đó là tự vẽ đường cho mình đi – cực kỳ nhạy cảm với tiêu cực và lạm dụng quyền lực.
4. Có được góp vốn không? “Góp có nhưng không… giữ quyền”.
Điều luật lại mở cửa cho đầu tư nhưng khóa khung điều hành:
- Khoản 3 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020 khẳng định: viên chức được phép góp vốn/mua cổ phần (công ty cổ phần, hợp danh), nhưng không được tham gia quản lý.
- Luật Phòng chống tham nhũng 2020 cũng ghi rõ: chỉ được làm cổ đông, thành viên góp vốn – không được giữ vị trí điều hành, quản lý, trừ trường hợp được cơ quan phân công đại diện vốn nhà nước.
Ngắn gọn: bạn có thể là nhà đầu tư thuần túy, có lợi nhuận, có chia cổ tức, song không được điều hành – và càng không được “xuất hiện” trên giấy tờ lãnh đạo.
5. Hình phạt khi vi phạm – Không phải có dòng chữ là xong.
Nếu cố tình đứng tên “giúp người khác” thành lập, giữ vai trò điều hành, vi phạm các điều luật trên, bạn sẽ bị:
- Thu hồi Giấy chứng nhận kinh doanh (theo quy định tại Điều 17).
- Xử phạt hành chính: theo Nghị định xử phạt vi phạm Luật Doanh nghiệp.
- Áp dụng hình thức kỷ luật viên chức: từ cảnh cáo đến buộc thôi việc, nếu vi phạm Luật Phòng chống tham nhũng.
Ngoài ra, nếu liên quan đến tham nhũng, nhận hối lộ, mức án có thể lên đến đình chỉ chức vụ hoặc bị truy cứu hình sự.
6. Q&A – Giải đáp thắc mắc thực tế về việc liệu Cán bộ Công chức Viên chức có được thành lập doanh nghiệp?
Q1: Tôi là viên chức, muốn khởi nghiệp. Tôi nên làm gì?
A: Có hai hướng:
- Góp vốn làm cổ đông (không được điều hành) – đúng luật.
- Thành lập doanh nghiệp khi nghỉ hẳn, không còn là viên chức (nên chủ động xin thôi việc trước).
Q2: Trường hợp tôi bị cho thôi việc, sau 5–7 năm thì sao?
A: Sau khi nghỉ theo quy định, nếu không còn quan hệ công vụ, bạn có thể hoàn toàn thành lập doanh nghiệp và làm Giám đốc như bình thường.
Q3: Vợ/chồng là viên chức – tôi có thể đứng tên mở công ty thay không?
A: Pháp luật giới hạn đối tượng viên chức – nếu vợ/chồng là viên chức, cả hai đều không được đứng tên hoặc quản lý doanh nghiệp. Bạn có thể là người duy nhất đảm nhiệm.
Q4: Có được thành lập hộ kinh doanh cá thể không?
A: Được. Khác với doanh nghiệp, hộ cá thể không giới hạn với cán bộ, công chức theo Điều 18 Luật Cán bộ, công chức; chỉ riêng doanh nghiệp mới bị cấm.
Q5: Là cán bộ dân cử (HĐND, HĐNV), có được thành lập doanh nghiệp?
A: Không. Luật phòng chống tham nhũng mở rộng quy định: người có “chức vụ, quyền hạn” thuộc cơ quan nhà nước cũng không được thành lập hoặc quản lý doanh nghiệp thuộc lĩnh vực mình từng quản lý.
- Đứng tên – quản lý: cấm đối với cán bộ, công chức, viên chức. Đây là quy định rõ ràng tại Khoản 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020 và tiếp nối bởi Luật Phòng chống tham nhũng 2020.
- Góp vốn: được – nhưng bạn không được giữ chức vụ, điều hành trong doanh nghiệp đó.
- Nếu mong muốn điều hành/doanh nghiệp riêng, con đường hợp pháp là nghỉ hẳn viên chức, chuyển sang khu vực tư nhân mới được phép hoạt động quản lý.
Lời khuyên dành cho bạn – Người đang giữ ghế nhà nước nhưng ấp ủ khởi nghiệp
- Tinh thần minh bạch pháp lý là nền tảng theo đuổi ước mơ làm chủ – hãy tuân thủ ngay từ đầu.
- Góp vốn thông minh: bạn có thể đầu tư, chia lợi tức, nhưng nên giữ vai trò nhiệt tình nhưng… “làm không dính dáng” đến quản lý.
- Định hướng thời điểm rút lui: nếu dự định điều hành, xin nghỉ/luân chuyển trước khi thành lập.
- Cân nhắc vị trí lãnh đạo: người từng giữ chức vụ quyền lực nhạy cảm nên cân nhắc thêm thời gian “đứt quãng” trước/giữa khởi nghiệp để tránh áp lực pháp lý.
Cuộc đời của bạn có thể khởi nghiệp từ bên kia “bức tường” nhà nước – nhưng chỉ khi bạn nắm rõ quy định pháp luật. Đi đúng luật, khởi nghiệp bền vững, sống tốt với cả hai phía – đó mới là hành trình đích thực!
Chúng tôi đồng hành cùng những người mơ lớn!
Bạn có thể không nắm nhiều cổ phần nhất, nhưng hãy là người hiểu luật rõ nhất.
Vì hiểu luật – chính là nắm quyền.
Bạn muốn thành lập doanh nghiệp nhanh, đúng luật, không rườm rà?
Hãy để đội ngũ chuyên viên của chúng tôi giúp bạn:
“Khởi nghiệp không phải là trò chơi của người đi một mình. Hãy bắt đầu thông minh, và đi xa cùng những người đúng đắn.”
Xem thêm:
>> Thủ tục thành lập chi nhánh công ty khác tỉnh
>> Hướng dẫn thành lập công ty thám tử tư tại Việt Nam
Nếu bạn có nhu cầu sử dụng dịch vụ của Ketoannavi hãy gọi ngay:
0968.153.486
Hoặc bạn có thể Follow Facebook Kế toán NAVI của chúng tôi để được tư vấn miễn phí.