Cẩm nang đầu tư ra nước ngoài: Điều kiện – Hồ sơ – Quy trình cập nhật 2025
Cẩm nang đầu tư ra nước ngoài: Điều kiện – Hồ sơ – Quy trình cập nhật 2025.
Đầu tư ra nước ngoài không chỉ là một bước tiến chiến lược để mở rộng thị trường và tăng trưởng lợi nhuận, mà còn là cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam khẳng định vị thế trên trường quốc tế. Tuy nhiên, để đảm bảo quá trình đầu tư diễn ra suôn sẻ và hợp pháp, việc nắm rõ các thủ tục và quy định pháp luật là điều thiết yếu.

I. Các Hình Thức Đầu Tư Ra Nước Ngoài Phổ Biến.
Căn cứ theo quy định tại khoản 13 Điều 3 Luật đầu tư 2020 61/2020/QH14 như sau:
“13. Hoạt động đầu tư ra nước ngoài là việc nhà đầu tư chuyển vốn đầu tư từ Việt Nam ra nước ngoài, sử dụng lợi nhuận thu được từ nguồn vốn đầu tư này để thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh ở nước ngoài.”
Căn cứ theo quy định tại khoản 1 Điều 52 Luật đầu tư 2020 61/2020/QH14 như sau:
“Điều 52. Hình thức đầu tư ra nước ngoài
Nhà đầu tư thực hiện hoạt động đầu tư ra nước ngoài theo các hình thức sau đây:
a) Thành lập tổ chức kinh tế theo quy định của pháp luật nước tiếp nhận đầu tư;
b) Đầu tư theo hình thức hợp đồng ở nước ngoài;
c) Góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của tổ chức kinh tế ở nước ngoài để tham gia quản lý tổ chức kinh tế đó;
d) Mua, bán chứng khoán, giấy tờ có giá khác hoặc đầu tư thông qua các quỹ đầu tư chứng khoán, các định chế tài chính trung gian khác ở nước ngoài;
đ) Các hình thức đầu tư khác theo quy định của pháp luật nước tiếp nhận đầu tư.”
Theo đó, Nhà đầu tư Việt Nam có thể mở rộng hoạt động kinh doanh ra thị trường quốc tế thông qua nhiều hình thức đầu tư hợp pháp, cụ thể như sau:
- Thành lập tổ chức kinh tế tại nước ngoài: Đây là hình thức phổ biến nhất, cho phép nhà đầu tư xây dựng doanh nghiệp mới hoặc công ty con tại quốc gia tiếp nhận đầu tư để chủ động vận hành và kiểm soát hoạt động kinh doanh.
- Góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp vào tổ chức kinh tế ở nước ngoài: Hình thức này giúp nhà đầu tư tham gia vào cơ cấu sở hữu và quản lý của doanh nghiệp đã có sẵn, giảm thiểu rủi ro ban đầu.
- Đầu tư theo hình thức hợp đồng: Nhà đầu tư có thể hợp tác kinh doanh tại nước ngoài thông qua các thỏa thuận hợp đồng như BCC (hợp đồng hợp tác kinh doanh), EPC (thiết kế – cung cấp thiết bị – xây dựng), hoặc các hình thức tương tự.
- Mua, bán chứng khoán và giấy tờ có giá hoặc đầu tư thông qua quỹ đầu tư, tổ chức tài chính trung gian: Đây là hình thức đầu tư gián tiếp, phù hợp với những nhà đầu tư muốn phân bổ vốn linh hoạt và không trực tiếp điều hành doanh nghiệp tại nước ngoài.
- Các hình thức đầu tư khác phù hợp với quy định pháp luật của quốc gia tiếp nhận đầu tư: Nhà đầu tư có thể lựa chọn các phương thức khác nếu được nước sở tại cho phép và không trái với quy định của pháp luật Việt Nam.
- Các hình thức đầu tư khác theo quy định của pháp luật nước tiếp nhận đầu tư.

II. Quy Trình Thủ Tục Đầu Tư Ra Nước Ngoài.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và xu hướng mở rộng thị trường ra quốc tế ngày càng rõ rệt, việc đầu tư ra nước ngoài không còn là “sân chơi” của riêng các tập đoàn lớn mà đã trở thành chiến lược mở rộng tất yếu đối với nhiều doanh nghiệp và cá nhân Việt Nam. Tuy nhiên, để đầu tư hợp pháp và an toàn, bạn cần hiểu rõ quy trình pháp lý gồm 6 bước quan trọng dưới đây.
2.1. Bước 1: Chuẩn Bị Hồ Sơ Đầu Tư – Nền tảng thành công của toàn bộ dự án.
Hồ sơ là bước khởi đầu quan trọng – nếu không đầy đủ hoặc không hợp lệ, bạn sẽ phải điều chỉnh và nộp lại, gây kéo dài thời gian và ảnh hưởng đến tiến độ ra nước ngoài. Dưới đây là những tài liệu bạn cần chuẩn bị:
- Văn bản đăng ký đầu tư ra nước ngoài: Đây là tài liệu chủ đạo thể hiện ý định và yêu cầu của nhà đầu tư. Cần được lập theo mẫu quy định.
- Tài liệu chứng minh tư cách pháp lý của nhà đầu tư: Với cá nhân, đó là CMND/CCCD/Hộ chiếu còn hiệu lực; với tổ chức, cần Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, quyết định góp vốn/đầu tư của hội đồng thành viên hoặc HĐQT (nếu có).
- Đề xuất dự án đầu tư: Bao gồm các thông tin quan trọng như:
- Hình thức đầu tư, mục tiêu dự án
- Quy mô và địa điểm đầu tư
- Dự kiến tổng vốn đầu tư, kế hoạch huy động vốn, cơ cấu nguồn vốn
- Lộ trình triển khai dự án theo từng giai đoạn (nếu có)
- Đánh giá sơ bộ hiệu quả tài chính, thương mại, xã hội…
- Tài liệu kèm theo: Nếu dự án thuộc ngành, nghề có điều kiện đầu tư ra nước ngoài hoặc đòi hỏi nhà đầu tư có năng lực tài chính/kỹ thuật, cần bổ sung tài liệu tương ứng (giấy phép, xác nhận tài chính, hợp đồng, hồ sơ chuyên môn…).
Lời khuyên: Đây là bước cần nhiều thời gian nhất, vì vậy nên tham khảo luật sư hoặc đơn vị tư vấn chuyên nghiệp để đảm bảo hồ sơ chính xác ngay từ đầu.
2.2. Bước 2: Nộp Hồ Sơ Đăng Ký Đầu Tư – Bước tiếp cận chính thức với cơ quan chức năng
Sau khi hoàn thiện hồ sơ, bạn sẽ tiến hành:
- Nộp hồ sơ giấy trực tiếp hoặc qua bưu điện đến Bộ Kế hoạch và Đầu tư (Cục Đầu tư nước ngoài).
- Đồng thời đăng ký điện tử trên Hệ thống thông tin quốc gia về đầu tư nước ngoài tại địa chỉ: fdi.gov.vn. Điều này giúp cơ quan chức năng dễ dàng quản lý, theo dõi và phản hồi trực tuyến về tình trạng xử lý hồ sơ.
Lưu ý: Nếu thiếu tài liệu hoặc thông tin chưa rõ ràng, Bộ Kế hoạch và Đầu tư có thể yêu cầu bổ sung. Việc phản hồi nhanh và chính xác sẽ giúp rút ngắn thời gian xử lý.
2.3, Bước 3: Thẩm Định Hồ Sơ và Cấp Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Đầu Tư
Sau khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Bộ Kế hoạch và Đầu tư sẽ:
- Thẩm định các yếu tố như: mục tiêu đầu tư, khả năng tài chính, tuân thủ quy định pháp luật Việt Nam và pháp luật nước tiếp nhận đầu tư.
- Trong vòng 15 ngày làm việc, nếu mọi thứ đạt yêu cầu, nhà đầu tư sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài.
Quan trọng: Giấy chứng nhận này là điều kiện bắt buộc để bạn có thể chuyển tiền đầu tư, ký kết hợp đồng kinh doanh, thuê mặt bằng, mở công ty con, hoặc thực hiện các hoạt động pháp lý ở nước ngoài.
2.4. Bước 4: Đăng Ký Giao Dịch Ngoại Hối – Khâu pháp lý không thể thiếu.
Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đầu tư, nhà đầu tư phải:
- Đăng ký giao dịch ngoại hối với Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (Cục Quản lý Ngoại hối hoặc chi nhánh NHNN địa phương).
- Hồ sơ bao gồm: Giấy chứng nhận đầu tư, đề xuất chuyển vốn, văn bản ủy quyền (nếu có), hợp đồng mở tài khoản ở nước ngoài…
Việc này là điều kiện pháp lý bắt buộc để chuyển tiền hợp pháp ra nước ngoài phục vụ dự án đầu tư. Nếu không có đăng ký này, bất kỳ giao dịch chuyển tiền nào có thể bị xem là vi phạm và bị xử phạt hành chính.
2.5. Bước 5: Chuyển Vốn Đầu Tư Ra Nước Ngoài – Thực hiện đúng tiến độ đã đăng ký.
Sau khi đăng ký giao dịch ngoại hối, bạn được phép chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài theo tiến độ và kế hoạch đã được phê duyệt.
Nếu có bất kỳ thay đổi nào như: chậm tiến độ, tăng/giảm vốn đầu tư, thay đổi cấu trúc tài chính, nhà đầu tư cần:
- Nộp văn bản giải trình lên Ngân hàng Nhà nước.
- Đồng thời cập nhật với Bộ Kế hoạch và Đầu tư nếu thay đổi liên quan đến nội dung dự án đầu tư.
2.6. Bước 6: Thực Hiện Chế Độ Báo Cáo Đầu Tư – Trách nhiệm sau khi “xuất ngoại”.
Dù đã ra nước ngoài, nhà đầu tư vẫn phải giữ mối liên kết chặt chẽ với cơ quan quản lý trong nước bằng cách:
- Báo cáo định kỳ hàng năm về:
- Tình hình hoạt động của doanh nghiệp đầu tư tại nước ngoài.
- Kết quả tài chính, hiệu quả kinh doanh.
- Việc chuyển lợi nhuận, chia cổ tức (nếu có)
- Báo cáo gửi đến: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Ngân hàng Nhà nước, Tổng cục Thuế theo đúng mẫu và thời gian quy định.
Lưu ý: Việc không báo cáo, báo cáo chậm hoặc không trung thực có thể dẫn đến việc bị thu hồi giấy chứng nhận đầu tư hoặc bị xử lý vi phạm hành chính.
Dưới đây là phiên bản viết lại với văn phong dễ tiếp cận, rõ ràng và có tính thuyết phục cao hơn, trong khi vẫn giữ nguyên nội dung cốt lõi và tuân thủ đúng quy định pháp luật:

III. Điều kiện để doanh nghiệp Việt Nam đầu tư ra nước ngoài.
Đầu tư ra nước ngoài không chỉ là cơ hội mở rộng thị trường, mà còn là chiến lược dài hạn đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ đầy đủ các điều kiện pháp lý do Nhà nước Việt Nam quy định. Dưới đây là những điều kiện cơ bản mà doanh nghiệp cần lưu ý:
3.1. Xác định rõ mục tiêu đầu tư.
Doanh nghiệp cần làm rõ lý do và mục tiêu của việc đầu tư ra nước ngoài, có thể bao gồm:
- Khai thác thị trường tiềm năng tại quốc gia khác.
- Mở rộng quy mô kinh doanh và kênh xuất khẩu.
- Tiếp cận công nghệ, nguồn lực hoặc nhân lực mới.
- Nâng cao năng lực quản trị, vận hành và hiệu quả tài chính dài hạn.
3.2. Tuân thủ pháp luật trong nước và quốc tế.
- Việc đầu tư phải tuân thủ đúng quy định của Luật Đầu tư 2020 61/2020/QH14, các văn bản hướng dẫn thi hành, và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
- Đồng thời, doanh nghiệp cũng cần đảm bảo phù hợp với pháp luật nước sở tại nơi nhận đầu tư.
3.3. Tự chịu trách nhiệm về kết quả đầu tư.
Mọi kết quả – thành công hay rủi ro – của hoạt động đầu tư đều do nhà đầu tư tự chịu trách nhiệm. Điều này yêu cầu doanh nghiệp phải thẩm định kỹ lưỡng thị trường, pháp lý, khả năng sinh lời và các rủi ro trước khi triển khai.
3.4. Lĩnh vực đầu tư hợp pháp.
- Doanh nghiệp chỉ được đầu tư vào những lĩnh vực không bị cấm theo quy định pháp luật Việt Nam và quốc gia tiếp nhận.
- Với những ngành nghề có điều kiện, nhà đầu tư cần đáp ứng các tiêu chí chuyên môn, tài chính, kỹ thuật hoặc giấy phép đặc biệt nếu được yêu cầu.
3.5. Cam kết nguồn vốn bằng ngoại tệ.
- Doanh nghiệp phải cam kết tự thu xếp nguồn ngoại tệ hợp pháp để thực hiện đầu tư hoặc tuân thủ các quy định về huy động và chuyển ngoại tệ ra nước ngoài.
Mọi giao dịch tài chính cần thực hiện theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
3.6. Quyết định đầu tư hợp pháp.
- Phải có quyết định đầu tư chính thức từ cơ quan có thẩm quyền trong doanh nghiệp (ví dụ: hội đồng thành viên, hội đồng quản trị).
- Đây là cơ sở pháp lý để thực hiện các bước tiếp theo trong quy trình đầu tư.
3.7. Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế.
- Doanh nghiệp cần có văn bản xác nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế trong nước do cơ quan thuế cấp trước khi được phép đầu tư ra nước ngoài.
- Đây là yêu cầu bắt buộc nhằm đảm bảo minh bạch tài chính và tuân thủ nghĩa vụ với ngân sách quốc gia.
IV. Ngành, nghề cấm đầu tư ra nước ngoài.
Căn cứ theo quy định tại Điều 53 Luật Đầu tư 2020 61/2020/QH14 như sau:
“Điều 53. Ngành, nghề cấm đầu tư ra nước ngoài
- Ngành, nghề cấm đầu tư kinh doanh quy định tại Điều 6 của Luật này và các điều ước quốc tế có liên quan.
- Ngành, nghề có công nghệ, sản phẩm thuộc đối tượng cấm xuất khẩu theo quy định của pháp luật về quản lý ngoại thương.
- Ngành, nghề cấm đầu tư kinh doanh theo quy định của pháp luật nước tiếp nhận đầu tư.”
Theo đó, nhà đầu tư Việt Nam không được phép đầu tư ra nước ngoài trong các lĩnh vực sau:
- Những ngành, nghề bị cấm đầu tư kinh doanh trong nước theo Điều 6 Luật Đầu tư 2020 61/2020/QH14 hoặc theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
- Các hoạt động liên quan đến xuất khẩu công nghệ hoặc sản phẩm thuộc danh mục hàng hóa bị cấm xuất khẩu, theo pháp luật quản lý ngoại thương.
- Ngành nghề mà quốc gia nhận đầu tư không cho phép hoạt động kinh doanh của nhà đầu tư nước ngoài.
Lưu ý: Nếu doanh nghiệp cố tình đầu tư vào lĩnh vực bị cấm, có thể bị từ chối cấp giấy chứng nhận đầu tư hoặc bị thu hồi giấy phép, kèm theo chế tài xử phạt.
V. Quy định về nguồn vốn đầu tư ra nước ngoài.
Căn cứ theo Điều 55 Luật Đầu tư 2020 61/2020/QH14 như sau:
“Điều 55. Nguồn vốn đầu tư ra nước ngoài
- Nhà đầu tư chịu trách nhiệm góp vốn và huy động các nguồn vốn để thực hiện hoạt động đầu tư ở nước ngoài.
- Việc vay vốn bằng ngoại tệ, chuyển vốn đầu tư bằng ngoại tệ phải tuân thủ điều kiện và thủ tục theo quy định của pháp luật về ngân hàng, các tổ chức tín dụng, quản lý ngoại hối.
- Căn cứ mục tiêu chính sách tiền tệ, chính sách quản lý ngoại hối trong từng thời kỳ, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam cho nhà đầu tư vay vốn bằng ngoại tệ theo quy định tại khoản 2 Điều này để thực hiện hoạt động đầu tư ra nước ngoài.”
Quy định về nguồn vốn đầu tư bao gồm:
- Tự chủ về tài chính: Nhà đầu tư có trách nhiệm tự thu xếp nguồn vốn để thực hiện dự án ở nước ngoài, bao gồm vốn tự có và vốn huy động hợp pháp.
- Tuân thủ quản lý ngoại hối: Mọi hoạt động vay vốn, chuyển tiền bằng ngoại tệ để đầu tư ra nước ngoài đều phải tuân theo quy định về ngân hàng, tín dụng và ngoại hối.
- Hạn mức vay ngoại tệ: Dựa vào định hướng điều hành chính sách tiền tệ, Ngân hàng Nhà nước sẽ hướng dẫn cụ thể về việc các tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam có thể cho doanh nghiệp vay ngoại tệ để phục vụ hoạt động đầu tư ra nước ngoài.
VI. Ai được – và không được – phép đầu tư ra nước ngoài?
Việc đầu tư ra nước ngoài là quyền quan trọng của các cá nhân, tổ chức Việt Nam. Tuy nhiên, không phải ai cũng đủ điều kiện để thực hiện hoạt động này. Cùng tìm hiểu kỹ về đối tượng được phép và đối tượng không được phép đầu tư ra nước ngoài theo pháp luật hiện hành.
6.1. Những đối tượng được phép đầu tư ra nước ngoài
Căn cứ theo quy định tại Điều 68 Nghị định 31/2021/NĐ-CP như sau:
“Điều 68. Nhà đầu tư thực hiện hoạt động đầu tư ra nước ngoài
- Doanh nghiệp thành lập và hoạt động theo quy định của Luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư.
- Hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã thành lập và hoạt động theo quy định của Luật Hợp tác xã.
- Tổ chức tín dụng thành lập và hoạt động theo quy định của Luật Các tổ chức tín dụng.
- Hộ kinh doanh đăng ký theo quy định của pháp luật Việt Nam.
- Cá nhân mang quốc tịch Việt Nam, trừ trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 17 của Luật Doanh nghiệp.
- Các tổ chức khác thực hiện đầu tư kinh doanh theo quy định của pháp luật Việt Nam.”
Theo đó, các đối tượng sau được phép thực hiện hoạt động đầu tư ra nước ngoài:
- Doanh nghiệp được thành lập và hoạt động hợp pháp theo Luật Doanh nghiệp 2020 và Luật Đầu tư 2020 61/2020/QH14.
- Hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã, được đăng ký theo Luật Hợp tác xã.
- Tổ chức tín dụng – bao gồm ngân hàng, công ty tài chính, quỹ tín dụng… – được thành lập theo Luật Các tổ chức tín dụng.
- Hộ kinh doanh cá thể, có đăng ký hợp lệ theo quy định pháp luật Việt Nam.
- Cá nhân có quốc tịch Việt Nam, trừ những trường hợp đặc biệt bị hạn chế theo Luật Doanh nghiệp 2020 (được trình bày ở phần dưới).
- Các tổ chức khác có đăng ký hoạt động kinh doanh hợp pháp tại Việt Nam.
Tóm lại, từ doanh nghiệp lớn đến cá nhân hay hộ kinh doanh đều có thể đầu tư ra nước ngoài, miễn là tuân thủ đúng quy định của pháp luật và không thuộc nhóm đối tượng bị cấm.
6.2. Đối tượng không được phép đầu tư ra nước ngoài.
Tuy cá nhân mang quốc tịch Việt Nam có thể đầu tư ra nước ngoài, nhưng vẫn có một số trường hợp bị hạn chế hoặc cấm hoàn toàn.
Cụ thể, theo khoản 2 Điều 17 của Luật Doanh nghiệp 2020, các cá nhân và tổ chức sau không được quyền thành lập hoặc quản lý doanh nghiệp – đồng nghĩa với việc không được phép đầu tư ra nước ngoài:
“a) Cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân sử dụng tài sản nhà nước để thành lập doanh nghiệp kinh doanh thu lợi riêng cho cơ quan, đơn vị mình.
b) Cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức.
c) Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng trong các cơ quan, đơn vị thuộc Quân đội nhân dân Việt Nam; sĩ quan, hạ sĩ quan chuyên nghiệp, công nhân công an trong các cơ quan, đơn vị thuộc Công an nhân dân Việt Nam, trừ người được cử làm đại diện theo ủy quyền để quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp hoặc quản lý tại doanh nghiệp nhà nước.
d) Cán bộ lãnh đạo, quản lý nghiệp vụ trong doanh nghiệp nhà nước theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều 88 của Luật này, trừ người được cử làm đại diện theo ủy quyền để quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp khác.
đ) Người chưa thành niên; người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự; người bị mất năng lực hành vi dân sự; người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi; tổ chức không có tư cách pháp nhân.
e) Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bị tạm giam, đang chấp hành hình phạt tù, đang chấp hành biện pháp xử lý hành chính tại cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc hoặc đang bị Tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định; các trường hợp khác theo quy định của Luật Phá sản, Luật Phòng, chống tham nhũng.
Trường hợp Cơ quan đăng ký kinh doanh có yêu cầu, người đăng ký thành lập doanh nghiệp phải nộp Phiếu lý lịch tư pháp cho Cơ quan đăng ký kinh doanh.”
Theo đó, các cá nhân và tổ chức sau không được quyền thành lập hoặc quản lý doanh nghiệp bao gồm:
- Cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân: Không được dùng tài sản công để thành lập doanh nghiệp nhằm mục đích tư lợi.
- Cán bộ, công chức, viên chức (theo Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức): Bị hạn chế nhằm đảm bảo tính khách quan, minh bạch trong hoạt động quản lý nhà nước.
- Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân quốc phòng và cán bộ trong lực lượng Công an – trừ khi được cử làm đại diện quản lý phần vốn Nhà nước.
- Lãnh đạo trong doanh nghiệp nhà nước đang nắm giữ chức vụ theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 – cũng bị cấm, trừ khi được ủy quyền đại diện vốn.
- Người chưa thành niên, người mất hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức.
- Người vi phạm pháp luật nghiêm trọng, như:
- Đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, tạm giam hoặc chấp hành hình phạt tù;
- Bị Tòa án cấm hành nghề, đảm nhiệm chức vụ;
- Đang bị quản lý tại cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc;
- Các trường hợp khác theo quy định của Luật Phá sản, Luật Phòng, chống tham nhũng…
Ngoài ra, trong một số trường hợp nhất định, Cơ quan đăng ký kinh doanh có quyền yêu cầu người đăng ký thành lập doanh nghiệp nộp Phiếu lý lịch tư pháp để kiểm tra điều kiện pháp lý trước khi chấp thuận hồ sơ.
VII. Lưu ý về cẩm nang đầu tư ra nước ngoài
- Nhà đầu tư cần đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật về đầu tư ra nước ngoài để tránh rủi ro pháp lý.
- Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác sẽ giúp quá trình thẩm định và cấp phép diễn ra nhanh chóng hơn.
- Nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia hoặc đơn vị tư vấn pháp lý để được hỗ trợ trong quá trình thực hiện thủ tục đầu tư ra nước ngoài.
VIII. Kết luận: Tự tin bước ra thị trường quốc tế với một kế hoạch vững chắc.
Việc đầu tư ra nước ngoài mở ra cơ hội mở rộng thị trường, tối ưu hóa chi phí sản xuất, tiếp cận công nghệ tiên tiến và tăng trưởng lợi nhuận vượt bậc. Tuy nhiên, quy trình pháp lý của Việt Nam được thiết kế để đảm bảo rằng mọi dòng vốn đều minh bạch, an toàn và bền vững.
Nếu bạn đang có ý định mở rộng ra quốc tế, hãy bắt đầu từ một kế hoạch đầu tư bài bản và một quy trình pháp lý rõ ràng. Hãy để hành trình “xuất ngoại” của bạn không chỉ hợp pháp, mà còn thành công rực rỡ.
Đầu tư ra nước ngoài là một bước đi chiến lược, mở ra nhiều cơ hội phát triển cho doanh nghiệp Việt Nam. Tuy nhiên, để đảm bảo thành công và tuân thủ pháp luật, việc nắm vững các thủ tục và quy định là điều không thể thiếu. Nếu bạn cần hỗ trợ hoặc có bất kỳ thắc mắc nào về thủ tục đầu tư ra nước ngoài, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và kịp thời.
Xem thêm:
>> Giải Thể Doanh Nghiệp Năm 2025
>> Cá nhân nước ngoài thành lập DN tại Việt Nam
Nếu bạn có nhu cầu sử dụng dịch vụ của Ketoannavi hãy gọi ngay:
0967.461.861
Hoặc bạn có thể Follow Facebook Kế toán NAVI của chúng tôi để được tư vấn miễn phí.