Thành lập công ty cần nắm những điều gì
Khi thành lập công ty cần gì ? Đây là một câu hỏi nhiều giám đốc tương lai sẽ thắc mắc
Một số kiến thức quan trọng khi bắt đầu thành lập doanh nghiệp là điều cần được nắm vững đối với những ai muốn khởi nghiệp. Để thành công trong thế giới kinh doanh, việc hiểu rõ quy trình và các yếu tố quyết định là không thể thiếu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những thông tin này
Xem thêm: Dịch vụ thành lập công ty trọn gói
1. Khi thành lập công ty cần gì
Để giải quyết câu hỏi “những gì cần chú ý khi thành lập doanh nghiệp?”, dưới đây là tổng hợp 7 yếu tố quan trọng cần biết để quá trình này diễn ra thuận lợi, hiệu quả và tuân thủ đầy đủ các quy định:
- Lựa chọn loại hình doanh nghiệp.
- Xác định ngành nghề kinh doanh.
- Đặt tên cho công ty.
- Chọn địa chỉ trụ sở công ty.
- Xác định các thành viên/cổ đông góp vốn hoặc tự đầu tư.
- Xác định mức vốn điều lệ của doanh nghiệp.
- Quyết định người đại diện pháp luật, giám đốc công ty.
1.1. Lựa chọn loại hình doanh nghiệp nào?
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, Việt Nam có 5 loại hình doanh nghiệp phổ biến với những đặc điểm riêng. Theo đó, chủ doanh nghiệp căn cứ vào điều kiện thực tế của công ty mình để chọn được loại hình doanh nghiệp phù hợp nhất. Cụ thể:
- Công ty cổ phần: Là loại công ty có từ ba người hoặc tổ chức trở lên (có thể thuê hoặc chỉ định người đại diện theo pháp luật), công ty cổ đông không hạn chế tối đa số lượng cổ đông do đó có thể tận dụng cơ hội để phát hành cổ phiếu huy động vốn cho doanh nghiệp, chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn điều lệ đã góp.
- Công ty TNHH 2 Thành viên trở lên: Loại hình công ty có từ 2 đến 50 thành viên góp vốn. Xác định có thể xác định số thành viên thực tế là bao nhiêu để có thể chọn loại hình doanh nghiệp. Thành viên có thể là cá nhân/tổ chức (làm thuê hoặc đại diện hợp pháp), chịu trách nhiệm pháp lý ở phạm vi vốn ban đầu đã góp.
- Công ty TNHH 1 thành viên: Đây là loại hình công ty do một cá nhân hoặc một tổ chức làm chủ sở hữu (có thể thuê hoặc thuê người đại diện theo pháp luật) và chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn đầu tư ban đầu.
- Công ty hợp danh: Là loại hình công ty ít phổ biến nhất do hạn chế của nó là chịu trách nhiệm vô hạn đối với tài sản của cổ đông.
- Công ty tư nhân: Công ty này là công ty tư nhân chịu trách nhiệm vô hạn đối với tài sản cá nhân.
Xem thêm: 11 bước thành lập công ty TNHH thương mại và dịch vụ
1.2. Xác định ngành nghề kinh doanh
Quyết định về ngành nghề kinh doanh đóng vai trò quan trọng và có thể ảnh hưởng đến thành công của doanh nghiệp. Dưới đây là một số yếu tố cần xem xét khi chọn ngành nghề kinh doanh:
- Thực hiện nghiên cứu về thị trường và tiềm năng: Đánh giá xu hướng và tiềm năng của thị trường để có cái nhìn rõ ràng về các ngành nghề kinh doanh, từ đó đưa ra quyết định phù hợp.
- Xem xét sở thích và kinh nghiệm cá nhân: Chọn ngành nghề phù hợp với sở thích và kinh nghiệm cá nhân giúp việc khởi nghiệp và phát triển doanh nghiệp trở nên thuận lợi và hiệu quả.
- Đánh giá khả năng tài chính và kỹ năng quản lý: Chọn ngành nghề kinh doanh phù hợp với khả năng tài chính và kỹ năng quản lý giúp tối ưu hóa việc quản lý và phát triển doanh nghiệp.
- So sánh với các ngành nghề khác: Đánh giá và so sánh các ngành nghề khác nhau để tìm ra sự phù hợp và tiềm năng của từng ngành nghề.
Tham khảo bài viết: Điều kiện thành lập công ty
1.3. Đặt tên công ty
Đặt tên cho công ty là một phần quan trọng trong quá trình xây dựng hình ảnh và thương hiệu của doanh nghiệp. Dưới đây là những yếu tố cần xem xét khi đặt tên cho công ty:
- Tên công ty phải sử dụng tiếng Việt, có thể chứa số và ký hiệu, nhưng cần dễ phát âm và có ít nhất hai thành phần: loại hình công ty và tên đầy đủ của công ty.
- Tránh sử dụng tên trùng hoặc tên gây nhầm lẫn với các pháp nhân khác.
- Tên công ty cần được sử dụng tại trụ sở chính, các chi nhánh hoặc văn phòng đại diện của công ty.
- Đối với tên công ty tiếng nước ngoài, cần dịch từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài tương ứng.
- Tránh sử dụng tên của các cơ quan chính quyền, đơn vị Quân đội nhân dân, tổ chức chính trị – xã hội – nghề nghiệp, trừ khi có sự cho phép từ phía cơ quan, đơn vị hoặc tổ chức đó.
Xem thêm: Dịch vụ khai báo thuế ban đầu
1.4. Chọn địa chỉ trụ sở công ty
Việc chọn địa chỉ trụ sở chính của công ty là một quyết định quan trọng và cần được xem xét kỹ lưỡng. Dưới đây là những điều cần lưu ý khi chọn địa chỉ trụ sở công ty:
- Tin cậy của khu vực: Đảm bảo chọn một khu vực đáng tin cậy và phù hợp với hoạt động kinh doanh của công ty.
- Tiện ích xung quanh: Xem xét các tiện ích xung quanh như giao thông, dịch vụ, cơ sở hạ tầng để đảm bảo tiện lợi cho việc hoạt động kinh doanh.
- Loại hình khu vực: Đối với việc đặt trụ sở chính, cần xem xét các quy định liên quan đến loại hình khu vực. Ví dụ, không được phép đặt trụ sở chính tại các khu vực chỉ dành cho mục đích ở, nhưng có thể xin phép đặt trụ sở tại các trung tâm thương mại.
- Thông tin văn phòng đăng ký: Địa chỉ văn phòng đăng ký cần bao gồm số nhà, tên đường, tên của địa bàn lãnh thổ Việt Nam (như quận, huyện, thị xã, tỉnh) hoặc tên của các thành phố trực thuộc trung ương. Ngoài ra, thông tin văn phòng cần có số điện thoại, số fax, và địa chỉ thư điện tử (nếu có).
1.5. Xác định thành viên/cổ đông góp vốn hay sẽ tự đầu tư
Cổ đông hoặc thành viên góp vốn đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định sự phát triển và tồn tại của một công ty. Mối quan hệ hợp tác với các đối tác hoặc cổ đông cùng chia sẻ chí hướng và mục tiêu là yếu tố then chốt đối với thành công của doanh nghiệp. Trước khi quyết định hợp tác khởi nghiệp, việc cân nhắc kỹ lưỡng là điều rất quan trọng trong quá trình thành lập công ty.
1.6. Xác định vốn điều lệ của doanh nghiệp
Quyết định về vốn điều lệ trong một doanh nghiệp không chỉ là quyết định quan trọng mà còn ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác nhau của hoạt động kinh doanh. Dưới đây là các yếu tố mà cần xem xét cẩn thận:
- Vốn ban đầu: Đây là số vốn mà các thành viên hoặc cổ đông phải góp vào trong một thời hạn nhất định và được ghi trong Điều lệ của công ty.
- Góp vốn: Đây là việc chuyển nhượng tài sản vào công ty để trở thành chủ sở hữu hoặc cổ đông của công ty.
- Vốn góp: Đây là phần vốn mà các chủ sở hữu hoặc cổ đông góp vào vốn ban đầu của công ty.
Theo quy định tại Thông tư số 42/2003/TT-BTC của Bộ Tài chính, mức thuế môn bài của doanh nghiệp phụ thuộc vào vốn đăng ký ban đầu được ghi trong Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy phép đầu tư như sau:
STT | Vốn điều lệ đăng ký (VNĐ) | Thuế môn bài cả năm (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Trên 10 tỷ đồng | 3.000.000 |
2 | Từ 10 tỷ đồng trở lên | 2.000.000 |
Nếu giấy phép kinh doanh được cấp từ ngày 1 tháng 1 đến ngày 30 tháng 6, công ty phải nộp thuế môn bài trong một năm. Nếu giấy phép kinh doanh được cấp từ ngày 1 tháng 7 đến ngày 31 tháng 12, công ty phải nộp thuế môn bài một nửa thuế suất mỗi năm.
1.7. Quyết định người đại diện pháp luật, giám đốc công ty
Dưới đây là những điều cần biết về người đại diện theo pháp luật trước khi thành lập doanh nghiệp:
- Các chức vụ đại diện: Các chức vụ được đại diện theo pháp luật bao gồm: Giám đốc, Tổng giám đốc, Chủ tịch Hội đồng thành viên, Chủ tịch Hội đồng quản trị.
- Yêu cầu về hộ khẩu: Người đại diện theo pháp luật của công ty phải có hộ khẩu thường trú tại Việt Nam. Trong trường hợp người đại diện pháp luật vắng mặt tại Việt Nam trong thời gian hơn 30 ngày, cần phải ủy quyền bằng văn bản cho người khác thực hiện các quyền và nghĩa vụ của người đại diện theo pháp luật của công ty, tuân theo quy định của Điều lệ công ty.
- Người đại diện nước ngoài: Trong trường hợp người đại diện của công ty là người nước ngoài (bao gồm cả người Việt Nam định cư tại Việt Nam), họ phải là người thường trú tại Việt Nam.
2. Những điều cần biết khi làm việc với cơ quan nhà nước
2.1. Các cơ quan nhà nước có thẩm quyền giải quyết yêu cầu về việc cấp phép kinh doanh
- Cơ quan sở Kế hoạch và Đầu tư, nơi có trụ sở chính của công ty.
- Cơ quan Công an địa phương.
- Cơ quan thuế có thẩm quyền tại địa điểm mà công ty đặt trụ sở đăng ký.
- Ngân hàng đã mở tài khoản cho doanh nghiệp.
- Thời gian xử lý hồ sơ là từ 3 đến 5 ngày làm việc, không tính ngày nghỉ, lễ, và các ngày nghỉ cuối năm và Tết.
2.2. Giấy tờ tùy thân
Giấy CMND/CCCD hoặc hộ chiếu còn hiệu lực (bản chứng thực) của nhà đầu tư, thành viên góp vốn, cổ đông và người đại diện theo pháp luật.
2.3. Hồ sơ đề nghị đăng ký thành lập công ty
- Đơn xin cấp Giấy phép đăng ký kinh doanh.
- Bản dự thảo Điều lệ công ty để đăng ký thành lập công ty.
- Danh sách cổ đông sáng lập, đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên, và danh sách cổ đông sáng lập, đối với công ty cổ phần.
- Các tài liệu cần được đính kèm vào danh sách bao gồm:
- Đối với cá nhân tham gia đăng ký doanh nghiệp: Bản sao CMND, hộ chiếu, hoặc thẻ CCCD còn hiệu lực của cổ đông góp vốn đăng ký thành lập công ty không quá 03 tháng.
- Trường hợp tổ chức thực hiện đầu tư: Quyết định của tổ chức liên quan đến việc thành lập công ty, biên bản cử người đại diện phần vốn của tổ chức, bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, bản sao CMND của người đại diện phần vốn được tặng.
- Đối với người nước ngoài hoặc theo nhóm: Các giấy tờ liên quan phải được hợp pháp hóa tại lãnh sự quán, dịch thuật sang tiếng Việt và công chứng.
- Quyết định cử người đại diện pháp luật.
- Hợp đồng lao động nếu có.
- Hợp đồng thuê trụ sở nếu có.
- Các tài liệu khác.
2.4. Hồ sơ đăng ký
- Đơn đăng ký kinh doanh.
- Bản dự thảo Điều lệ Công ty.
- Danh sách thành viên/cổ đông (đối với Công ty TNHH từ 2 thành viên trở lên và Công ty cổ phần).
- Ngoài ra, còn có một số giấy tờ khác dành cho các trường hợp đặc biệt.
2.5. Thủ tục – quy trình – thời gian thành lập công ty
Thông tin được khách hàng cung cấp và hồ sơ được chuẩn bị trong vòng 30 phút. Nộp hồ sơ và nhận kết quả thành lập công ty tại cơ quan đăng ký kinh doanh: 3-5 ngày làm việc. Yêu cầu khắc dấu và cung cấp mẫu dấu cho công ty: 2 ngày làm việc. Thực hiện thủ tục khai thuế: 10 đến 20 ngày làm việc.
Nếu bạn có nhu cầu sử dụng Dịch vụ kế toán hãy gọi ngay:
0968.153.486 để được tư vấn miễn phí |
Hoặc bạn có thể Follow Facebook Kế toán NAVI của chúng tôi để được tư vấn miễn phí.
Đánh giá chất lượng bài viết, bạn nhé!
Chọn đánh giá
Đánh giá trung bình 0 / 5. Điểm đánh giá: 0
Chưa có phiếu bầu nào! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài viết này.
We are sorry that this post was not useful for you!
Let us improve this post!
Tell us how we can improve this post?
Bài viết liên quan:
- Thông tư 111/2013/TT-BTC Hướng dẫn về luật thuế TNCN
- Hạch toán tài khoản 154 theo TT200 - Chi phí sản…
- Hạch toán tài khoản 154 theo TT133 - Chi phí sản…
- Hạch toán tài khoản 211 theo TT133 - Tài sản cố định
- Hạch toán tài khoản 155 theo thông tư 200 - Thành phẩm
- Dịch vụ thành lập doanh nghiệp trọn gói - Chỉ 250.000 đồng